Bản dịch của từ Narrates trong tiếng Việt

Narrates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrates (Verb)

nˈɛɹeɪts
nˈɛɹeɪts
01

Để cung cấp một bình luận cho một bộ phim, chương trình truyền hình, hoặc thuyết trình.

To provide a commentary for a film television program or presentation.

Ví dụ

She narrates documentaries about climate change for National Geographic.

Cô ấy kể về các bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu cho National Geographic.

He does not narrate any programs focusing on social issues.

Anh ấy không kể bất kỳ chương trình nào tập trung vào các vấn đề xã hội.

Does she narrate the new series on urban development?

Cô ấy có kể về loạt phim mới về phát triển đô thị không?

02

Kể một câu chuyện hoặc mô tả một chuỗi sự kiện.

To tell a story or describe a series of events.

Ví dụ

She narrates her experiences volunteering at local shelters every week.

Cô ấy kể về những trải nghiệm tình nguyện tại các trại tạm trú địa phương mỗi tuần.

He does not narrate his stories during the social events.

Anh ấy không kể chuyện của mình trong các sự kiện xã hội.

Does she narrate her travels in her blog about social issues?

Cô ấy có kể về những chuyến đi của mình trong blog về các vấn đề xã hội không?

03

Để giải thích điều gì đó bằng lời nói hoặc văn bản.

To give an account of something in speech or writing.

Ví dụ

The teacher narrates stories about social issues in class every week.

Giáo viên kể những câu chuyện về các vấn đề xã hội trong lớp mỗi tuần.

She does not narrate her experiences with social media very often.

Cô ấy không kể về những trải nghiệm của mình với mạng xã hội thường xuyên.

Does he narrate his views on social change during the meeting?

Liệu anh ấy có kể về quan điểm của mình về sự thay đổi xã hội trong cuộc họp không?

Dạng động từ của Narrates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Narrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Narrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Narrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Narrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Narrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrates

Không có idiom phù hợp