Bản dịch của từ Narrates trong tiếng Việt
Narrates

Narrates (Verb)
Để cung cấp một bình luận cho một bộ phim, chương trình truyền hình, hoặc thuyết trình.
To provide a commentary for a film television program or presentation.
She narrates documentaries about climate change for National Geographic.
Cô ấy kể về các bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu cho National Geographic.
He does not narrate any programs focusing on social issues.
Anh ấy không kể bất kỳ chương trình nào tập trung vào các vấn đề xã hội.
Does she narrate the new series on urban development?
Cô ấy có kể về loạt phim mới về phát triển đô thị không?
She narrates her experiences volunteering at local shelters every week.
Cô ấy kể về những trải nghiệm tình nguyện tại các trại tạm trú địa phương mỗi tuần.
He does not narrate his stories during the social events.
Anh ấy không kể chuyện của mình trong các sự kiện xã hội.
Does she narrate her travels in her blog about social issues?
Cô ấy có kể về những chuyến đi của mình trong blog về các vấn đề xã hội không?
The teacher narrates stories about social issues in class every week.
Giáo viên kể những câu chuyện về các vấn đề xã hội trong lớp mỗi tuần.
She does not narrate her experiences with social media very often.
Cô ấy không kể về những trải nghiệm của mình với mạng xã hội thường xuyên.
Does he narrate his views on social change during the meeting?
Liệu anh ấy có kể về quan điểm của mình về sự thay đổi xã hội trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Narrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrating |
Họ từ
Từ "narrates" là động từ có nghĩa là thuật lại hoặc kể chuyện, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một câu chuyện, sự kiện hoặc kinh nghiệm. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) của từ này tương đương và không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, Anh thường ưu tiên sử dụng phương ngữ chính thức hơn, trong khi Mỹ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và giản dị hơn.
Từ "narrates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "narrāre", có nghĩa là "kể lại" hoặc "thuật lại". "Narrāre" được cấu thành từ từ gốc "gnarrus", có nghĩa là "đã biết". Sự phát triển của từ này thể hiện rõ trong việc chuyển tải thông tin qua câu chuyện, phản ánh hoạt động giao tiếp và truyền đạt kinh nghiệm của con người. Ngày nay, "narrates" chỉ hành động diễn đạt một câu chuyện hoặc sự kiện một cách chi tiết và có hệ thống, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó.
Từ "narrates" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi mà khả năng mô tả và kể chuyện được đánh giá cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu văn học, phê bình văn chương hoặc trong các bài viết về phương pháp giảng dạy kể chuyện. Các tình huống phổ biến bao gồm việc miêu tả cốt truyện trong tiểu thuyết, kể những trải nghiệm cá nhân hoặc tường thuật sự kiện lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp