Bản dịch của từ Narrows trong tiếng Việt
Narrows

Narrows (Verb)
Hạn chế các lựa chọn hoặc khả năng.
To limit the options or possibilities.
Dạng động từ của Narrows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrowing |
Họ từ
"Narrows" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là những vùng hẹp, hoặc hành động làm cho cái gì đó trở nên hẹp hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ các kênh hoặc vùng nước hẹp, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng mà thường thay bằng "straits". Phát âm của "narrows" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈnɛroʊz/) có âm "o" dài, trong khi trong tiếng Anh Anh (/ˈnærəʊz/) âm "a" ngắn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



