Bản dịch của từ Natural causes trong tiếng Việt
Natural causes
Natural causes (Noun)
Natural causes can lead to unexpected consequences in society.
Nguyên nhân tự nhiên có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn trong xã hội.
The lack of awareness about natural causes can hinder social progress.
Sự thiếu nhận thức về nguyên nhân tự nhiên có thể ngăn cản tiến bộ xã hội.
Are you familiar with the concept of natural causes in social studies?
Bạn có quen với khái niệm về nguyên nhân tự nhiên trong học về xã hội không?
Natural causes can lead to unpredictable outcomes in social phenomena.
Nguyên nhân tự nhiên có thể dẫn đến các kết quả không thể dự đoán trong hiện tượng xã hội.
Not all social events can be explained solely by natural causes.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội có thể được giải thích chỉ bởi nguyên nhân tự nhiên.
Natural causes are the most common reason for elderly deaths.
Nguyên nhân tự nhiên là lý do phổ biến nhất cho cái chết của người già.
He did not die from an accident, but from natural causes.
Anh ấy không chết vì tai nạn, mà chết vì nguyên nhân tự nhiên.
Are most deaths in your country due to natural causes?
Liệu có phải hầu hết các cái chết ở đất nước bạn là do nguyên nhân tự nhiên không?
Many people die from natural causes every year.
Mỗi năm có nhiều người chết vì nguyên nhân tự nhiên.
It's rare for young adults to pass away from natural causes.
Rất hiếm khi người trẻ tuổi chết vì nguyên nhân tự nhiên.