Bản dịch của từ Natural causes trong tiếng Việt
Natural causes
Natural causes (Noun)
Natural causes can lead to unexpected consequences in society.
Nguyên nhân tự nhiên có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn trong xã hội.
The lack of awareness about natural causes can hinder social progress.
Sự thiếu nhận thức về nguyên nhân tự nhiên có thể ngăn cản tiến bộ xã hội.
Are you familiar with the concept of natural causes in social studies?
Bạn có quen với khái niệm về nguyên nhân tự nhiên trong học về xã hội không?
Natural causes can lead to unpredictable outcomes in social phenomena.
Nguyên nhân tự nhiên có thể dẫn đến các kết quả không thể dự đoán trong hiện tượng xã hội.
Not all social events can be explained solely by natural causes.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội có thể được giải thích chỉ bởi nguyên nhân tự nhiên.
Natural causes are the most common reason for elderly deaths.
Nguyên nhân tự nhiên là lý do phổ biến nhất cho cái chết của người già.
He did not die from an accident, but from natural causes.
Anh ấy không chết vì tai nạn, mà chết vì nguyên nhân tự nhiên.
Are most deaths in your country due to natural causes?
Liệu có phải hầu hết các cái chết ở đất nước bạn là do nguyên nhân tự nhiên không?
Many people die from natural causes every year.
Mỗi năm có nhiều người chết vì nguyên nhân tự nhiên.
It's rare for young adults to pass away from natural causes.
Rất hiếm khi người trẻ tuổi chết vì nguyên nhân tự nhiên.
Thuật ngữ "natural causes" chỉ các nguyên nhân tự nhiên dẫn đến cái chết hoặc sự kiện, thường không liên quan đến tác động của con người hoặc các yếu tố y tế. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm 'a' trong "natural". Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo pháp y, nghiên cứu y tế và thống kê dân số.
Cụm từ "natural causes" xuất phát từ tiếng Latin "causa" có nghĩa là "nguyên nhân". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nguyên nhân không do con người gây ra, thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như thời tiết, bệnh tật hay thảm họa tự nhiên. Ngày nay, "natural causes" dùng để mô tả cái chết hoặc sự biến mất của một sinh vật mà không có tác động bên ngoài nào từ con người, phản ánh một quan niệm về sự tự nhiên và quy luật của sự sống.
Cụm từ "natural causes" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường, y học và điều tra tử vong. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm này có tần suất sử dụng tương đối thấp trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong phần Nói khi thảo luận về nguyên nhân gây ra cái chết hoặc biến đổi khí hậu. Cụm từ này thường được dùng trong các báo cáo chính thức và tài liệu nghiên cứu.