Bản dịch của từ Natural conditions trong tiếng Việt

Natural conditions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural conditions (Noun)

nˈætʃɚəl kəndˈɪʃənz
nˈætʃɚəl kəndˈɪʃənz
01

Trạng thái của môi trường hoặc xung quanh như nó tồn tại trong thiên nhiên, không có sự can thiệp của con người.

The state of the environment or surroundings as they exist in nature, without human intervention.

Ví dụ

Natural conditions affect how people interact in social environments like parks.

Điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác ở công viên.

Natural conditions do not always favor social gatherings during extreme weather.

Điều kiện tự nhiên không phải lúc nào cũng thuận lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Do natural conditions influence social behavior in urban settings like New York?

Điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thành phố như New York không?

02

Các hoàn cảnh hoặc yếu tố trong thế giới vật lý ảnh hưởng đến các sinh vật sống.

Circumstances or factors in the physical world that affect living organisms.

Ví dụ

Natural conditions impact the health of communities in rural areas like Flint.

Điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng ở Flint.

Natural conditions do not always favor urban development in cities like Detroit.

Điều kiện tự nhiên không phải lúc nào cũng thuận lợi cho phát triển đô thị ở Detroit.

What natural conditions affect social interactions in coastal towns like Miami?

Điều kiện tự nhiên nào ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở Miami?

03

Cấu hình hoặc đặc điểm vốn có của các hệ sinh thái sinh thái.

The inherent configuration or characteristics of ecological systems.

Ví dụ

Natural conditions affect how communities adapt to climate change challenges.

Điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến cách cộng đồng thích ứng với biến đổi khí hậu.

Natural conditions do not always support urban development in cities like Houston.

Điều kiện tự nhiên không luôn hỗ trợ sự phát triển đô thị ở các thành phố như Houston.

What natural conditions influence social interactions in rural areas?

Điều kiện tự nhiên nào ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở khu vực nông thôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural conditions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Remote environments with hostile like the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Natural conditions

Không có idiom phù hợp