Bản dịch của từ Nature morte trong tiếng Việt

Nature morte

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nature morte (Adjective)

nˈeɪtʃɚ mˈɔɹt
nˈeɪtʃɚ mˈɔɹt
01

Đặc trưng hoặc liên quan đến một thiên nhiên, hoặc việc tạo ra một bức tranh như vậy. cũng có nghĩa bóng và được sử dụng rộng rãi: ốm yếu; vô hồn.

Characteristic of or relating to a nature morte or to the creation of such a painting also figurative and in extended use sickly lifeless.

Ví dụ

The nature morte painting in the gallery was beautifully composed.

Bức tranh nature morte trong phòng trưng bày được sắp xếp đẹp mắt.

Her essay lacked depth, feeling nature morte and unengaging.

Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc, thiếu cảm xúc và không hấp dẫn.

Is it appropriate to use nature morte imagery in IELTS speaking?

Việc sử dụng hình ảnh nature morte trong IELTS speaking có phù hợp không?

The nature morte painting hung in the art gallery.

Bức tranh nature morte treo trong phòng trưng bày nghệ thuật.

Her essay on nature morte art was well-received by the class.

Bài luận về nghệ thuật nature morte của cô ấy được lớp học đón nhận.

Nature morte (Noun)

nˈeɪtʃɚ mˈɔɹt
nˈeɪtʃɚ mˈɔɹt
01

Một bức tranh tĩnh vật; tĩnh vật như một thể loại. cũng mang tính tượng trưng và được sử dụng rộng rãi: một người hoặc một bức tranh thiếu sức sống.

A stilllife painting still life as a genre also figurative and in extended use a person or painting lacking vitality.

Ví dụ

Nature morte paintings are common in art history.

Bức tranh thiên nhiên chết rất phổ biến trong lịch sử nghệ thuật.

Some people find nature morte art uninteresting.

Một số người thấy nghệ thuật thiên nhiên chết không thú vị.

Is nature morte suitable for an IELTS speaking topic?

Liệu thiên nhiên chết có phù hợp cho chủ đề nói IELTS không?

Nature morte paintings were popular in the 17th century.

Bức tranh nature morte rất phổ biến vào thế kỷ 17.

She found the nature morte artwork uninspiring and dull.

Cô ấy thấy bức tranh nature morte thiếu cảm hứng và nhạt nhẽo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nature morte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nature morte

Không có idiom phù hợp