Bản dịch của từ Nature morte trong tiếng Việt
Nature morte

Nature morte (Adjective)
Đặc trưng hoặc liên quan đến một thiên nhiên, hoặc việc tạo ra một bức tranh như vậy. cũng có nghĩa bóng và được sử dụng rộng rãi: ốm yếu; vô hồn.
Characteristic of or relating to a nature morte or to the creation of such a painting also figurative and in extended use sickly lifeless.
The nature morte painting in the gallery was beautifully composed.
Bức tranh nature morte trong phòng trưng bày được sắp xếp đẹp mắt.
Her essay lacked depth, feeling nature morte and unengaging.
Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc, thiếu cảm xúc và không hấp dẫn.
Is it appropriate to use nature morte imagery in IELTS speaking?
Việc sử dụng hình ảnh nature morte trong IELTS speaking có phù hợp không?
The nature morte painting hung in the art gallery.
Bức tranh nature morte treo trong phòng trưng bày nghệ thuật.
Her essay on nature morte art was well-received by the class.
Bài luận về nghệ thuật nature morte của cô ấy được lớp học đón nhận.
Nature morte (Noun)
Nature morte paintings are common in art history.
Bức tranh thiên nhiên chết rất phổ biến trong lịch sử nghệ thuật.
Some people find nature morte art uninteresting.
Một số người thấy nghệ thuật thiên nhiên chết không thú vị.
Is nature morte suitable for an IELTS speaking topic?
Liệu thiên nhiên chết có phù hợp cho chủ đề nói IELTS không?
Nature morte paintings were popular in the 17th century.
Bức tranh nature morte rất phổ biến vào thế kỷ 17.
She found the nature morte artwork uninspiring and dull.
Cô ấy thấy bức tranh nature morte thiếu cảm hứng và nhạt nhẽo.
"Tự nhiên chết" (nature morte) là thuật ngữ tiếng Pháp chỉ thể loại nghệ thuật vẫn còn, thường miêu tả các đối tượng vô tri như hoa, trái cây, đồ vật hàng ngày. Trong nghệ thuật, "nature morte" được biết đến với các tác phẩm nổi tiếng từ thời kỳ Phục hưng đến hiện đại. Hiện tại, thuật ngữ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể phát âm khác nhau tùy vùng miền, biểu thị cho cùng một khái niệm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp