Bản dịch của từ Nature morte trong tiếng Việt
Nature morte

Nature morte(Noun)
Nature morte(Adjective)
Đặc trưng hoặc liên quan đến một thiên nhiên, hoặc việc tạo ra một bức tranh như vậy. Cũng có nghĩa bóng và được sử dụng rộng rãi: ốm yếu; vô hồn.
Characteristic of or relating to a nature morte or to the creation of such a painting Also figurative and in extended use sickly lifeless.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Tự nhiên chết" (nature morte) là thuật ngữ tiếng Pháp chỉ thể loại nghệ thuật vẫn còn, thường miêu tả các đối tượng vô tri như hoa, trái cây, đồ vật hàng ngày. Trong nghệ thuật, "nature morte" được biết đến với các tác phẩm nổi tiếng từ thời kỳ Phục hưng đến hiện đại. Hiện tại, thuật ngữ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể phát âm khác nhau tùy vùng miền, biểu thị cho cùng một khái niệm nghệ thuật.
"Tự nhiên chết" (nature morte) là thuật ngữ tiếng Pháp chỉ thể loại nghệ thuật vẫn còn, thường miêu tả các đối tượng vô tri như hoa, trái cây, đồ vật hàng ngày. Trong nghệ thuật, "nature morte" được biết đến với các tác phẩm nổi tiếng từ thời kỳ Phục hưng đến hiện đại. Hiện tại, thuật ngữ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể phát âm khác nhau tùy vùng miền, biểu thị cho cùng một khái niệm nghệ thuật.
