Bản dịch của từ Needle trong tiếng Việt
Needle
Noun [U/C]

Needle(Noun)
nˈiːdəl
ˈnidəɫ
Ví dụ
02
Một vật nhọn được dùng để đan hoặc móc len.
A sharp pointed object used for knitting or crocheting
Ví dụ
Needle

Một vật nhọn được dùng để đan hoặc móc len.
A sharp pointed object used for knitting or crocheting