Bản dịch của từ Needled trong tiếng Việt
Needled
Needled (Verb)
She needled him about his poor IELTS score last month.
Cô ấy châm chọc anh ấy về điểm IELTS kém tháng trước.
They didn't needle their friend during the speaking test.
Họ không châm chọc bạn mình trong bài kiểm tra nói.
Did you needled your classmates about their writing task results?
Bạn có châm chọc các bạn cùng lớp về kết quả bài viết không?
Dạng động từ của Needled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Needle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Needled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Needled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Needles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Needling |
Needled (Idiom)
Many teenagers needled their parents about going to the concert.
Nhiều thanh thiếu niên đã làm phiền cha mẹ về việc đi hòa nhạc.
She didn't needled her friends about their weekend plans.
Cô ấy không làm phiền bạn bè về kế hoạch cuối tuần của họ.
Did he needled his colleagues during the meeting yesterday?
Anh ấy đã làm phiền đồng nghiệp trong cuộc họp hôm qua chứ?
Họ từ
Từ "needled" là quá khứ phân từ của động từ "needle", có nghĩa là châm chọc hoặc châm biếm ai đó, thường bằng cách sử dụng lời nói sắc bén hoặc mỉa mai. Trong British English, "needled" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và thể hiện tính châm biếm hơn. Trong khi đó, ở American English, sự sử dụng có thể nhẹ nhàng hơn và thường được áp dụng trong các mối quan hệ bạn bè. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ về sắc thái trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "needled" xuất phát từ động từ "needle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nǣdl", từ gốc tiếng Đức cổ "nadel", và có liên quan đến từ Latinh "nākdulus" có nghĩa là "kim". Theo lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc sử dụng kim để khâu hoặc châm chọc, thể hiện hình thức giao tiếp hoặc chỉ trích nhẹ nhàng. Hiện nay, "needled" thường được sử dụng để chỉ hành động châm chọc hay gây áp lực, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa hình thức vật lý và giao tiếp xã hội.
Từ "needled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà các từ vựng thường mang tính trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, khi nói đến việc tiêm chích hoặc tiêm thuốc. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp không chính thức để diễn tả việc làm ai đó cảm thấy khó chịu hoặc bị châm chọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp