Bản dịch của từ Needle trong tiếng Việt

Needle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needle(Noun)

nˈiːdəl
ˈnidəɫ
01

Một dụng cụ mảnh, nhọn dùng để đâm xuyên qua da, thường được sử dụng trong các thủ tục y tế.

A slender pointed instrument for piercing the skin often used in medical procedures

Ví dụ
02

Một vật nhọn được dùng để đan hoặc móc len.

A sharp pointed object used for knitting or crocheting

Ví dụ
03

Một dụng cụ nhỏ, mảnh và sắc dùng để khâu hoặc thêu.

A small slender sharp tool used for sewing or stitching

Ví dụ