Bản dịch của từ Negligence of crew trong tiếng Việt

Negligence of crew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negligence of crew(Noun)

nˈɛɡlədʒəns ˈʌv kɹˈu
nˈɛɡlədʒəns ˈʌv kɹˈu
01

Thiếu sự chú ý và quan tâm đối với các trách nhiệm đặc biệt trong một môi trường chuyên nghiệp, chẳng hạn như các hoạt động hàng hải.

Lack of attention and concern for responsibilities particularly in a professional setting, such as maritime operations.

Ví dụ
02

Khái niệm pháp lý nơi một bên không thực hiện nghĩa vụ chăm sóc, dẫn đến thiệt hại.

A legal concept where a party fails to fulfill a duty of care, leading to damages.

Ví dụ
03

Sự không chú ý đúng mực trong việc làm điều gì đó, dẫn đến thiệt hại hoặc chấn thương.

The failure to take proper care in doing something, resulting in damage or injury.

Ví dụ