Bản dịch của từ Neotectonics trong tiếng Việt
Neotectonics

Neotectonics (Noun)
Nhánh địa chất liên quan đến những thay đổi cấu trúc của lớp vỏ trái đất xảy ra trong thời kỳ kainozoi (và đặc biệt là trong hoặc sau kỷ miocen). ngoài ra: các lớp vỏ như vậy thay đổi tập thể hoặc các đặc điểm cấu trúc phát sinh từ chúng.
The branch of geology concerned with structural changes in the earths crust which have occurred in the cenozoic period and especially in or after the miocene epoch also such crustal changes collectively or structural features resulting from them.
Neotectonics helps us understand social impacts of earthquakes in California.
Neotectonics giúp chúng ta hiểu tác động xã hội của động đất ở California.
Neotectonics does not explain all social issues related to natural disasters.
Neotectonics không giải thích tất cả các vấn đề xã hội liên quan đến thiên tai.
How does neotectonics affect urban planning in earthquake-prone regions?
Neotectonics ảnh hưởng như thế nào đến quy hoạch đô thị ở vùng dễ xảy ra động đất?
Neotectonics là một lĩnh vực nghiên cứu trong địa chất học, tập trung vào việc tìm hiểu các chuyển động và hoạt động kiến tạo gần đây của Trái Đất, thường trong khoảng thời gian từ cuối đại Tân sinh đến nay. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự thay đổi hình thái và cấu trúc địa chất hiện đại, bao gồm cả các quá trình gây ra động đất và hình thành địa hình. Khái niệm neotectonics có thể có sự biến đổi trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp.
Thuật ngữ "neotectonics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "neo" có nghĩa là "mới" và "tecton" nghĩa là "xây dựng" hay "đất". Từ này được phát triển trong những năm 1970 để chỉ nghiên cứu về các quá trình kiến tạo địa chất diễn ra trong thời gian gần đây, đặc biệt là trong kỷ địa chất bốn triệu năm qua. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ với các biến đổi địa chất hiện tại và ảnh hưởng của chúng đến môi trường và nhân loại.
Từ "neotectonics" (tân kiến tạo) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong địa chất học và nghiên cứu khảo sát về động đất, mô tả các quá trình kiến tạo diễn ra trong thời kỳ phong hóa gần đây. Việc hiểu rõ về "neotectonics" đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá rủi ro địa chất cho các khu vực đô thị.