Bản dịch của từ Net purchase trong tiếng Việt

Net purchase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net purchase (Noun)

nˈɛt pɝˈtʃəs
nˈɛt pɝˈtʃəs
01

Tổng số tiền chi cho việc mua tài sản sau khi trừ khấu trừ như hoàn hàng hoặc chiết khấu.

The total amount spent on acquiring an asset after deductions such as returns or discounts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chi phí cuối cùng của một giao dịch mua sau khi tính đến mọi điều chỉnh giá.

The final cost of a purchase after accounting for any adjustments to the price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số tiền ròng của các giao dịch mua được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được sử dụng trong kế toán hoặc báo cáo tài chính.

The net amount of purchases made within a specific time period, typically used in accounting or financial reporting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net purchase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net purchase

Không có idiom phù hợp