Bản dịch của từ Neural prosthesis trong tiếng Việt

Neural prosthesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neural prosthesis (Noun)

nˈʊɹəl pɹˌɔsθˈɛsɨs
nˈʊɹəl pɹˌɔsθˈɛsɨs
01

Thiết bị được cấy ghép vào hệ thần kinh để phục hồi hoặc tăng cường chức năng ở những người có khuyết tật thần kinh.

A device implanted in the nervous system to restore or enhance function in individuals with neural disabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị nhân tạo kết nối với hệ thần kinh để hỗ trợ phục hồi các chức năng cảm giác hoặc vận động đã mất.

An artificial device that connects with the nervous system to aid in the restoration of lost sensory or motor functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại công nghệ y tế được thiết kế để thay thế hoặc bổ sung chức năng của một hệ thần kinh bị hư hỏng hoặc không hoạt động.

A type of medical technology designed to replace or supplement the function of a damaged or dysfunctional nerve system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neural prosthesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neural prosthesis

Không có idiom phù hợp