Bản dịch của từ Neural prosthesis trong tiếng Việt
Neural prosthesis
Noun [U/C]

Neural prosthesis (Noun)
nˈʊɹəl pɹˌɔsθˈɛsɨs
nˈʊɹəl pɹˌɔsθˈɛsɨs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết bị nhân tạo kết nối với hệ thần kinh để hỗ trợ phục hồi các chức năng cảm giác hoặc vận động đã mất.
An artificial device that connects with the nervous system to aid in the restoration of lost sensory or motor functions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại công nghệ y tế được thiết kế để thay thế hoặc bổ sung chức năng của một hệ thần kinh bị hư hỏng hoặc không hoạt động.
A type of medical technology designed to replace or supplement the function of a damaged or dysfunctional nerve system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neural prosthesis
Không có idiom phù hợp