Bản dịch của từ Neurodivergent trong tiếng Việt

Neurodivergent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurodivergent (Adjective)

nˈʊɹoʊdʒˌɪvɚənt
nˈʊɹoʊdʒˌɪvɚənt
01

Khác biệt với chuẩn mực về sự phát triển thần kinh, hành vi hoặc nhận thức, đặc biệt là theo những cách được coi là không điển hình hoặc duy nhất.

Diverging from the norm in terms of neurological development behavior or cognition especially in ways that are considered atypical or unique.

Ví dụ

Neurodivergent individuals bring unique perspectives to group projects.

Cá nhân không bình thường về thần kinh mang đến quan điểm độc đáo cho dự án nhóm.

Some people may not understand the value of neurodivergent thinking.

Một số người có thể không hiểu giá trị của cách suy nghĩ không bình thường về thần kinh.

Are neurodivergent students provided with adequate support in social settings?

Liệu sinh viên không bình thường về thần kinh có được hỗ trợ đầy đủ trong cài đặt xã hội không?

Neurodivergent (Noun)

nˈʊɹoʊdʒˌɪvɚənt
nˈʊɹoʊdʒˌɪvɚənt
01

Một người có sự phát triển thần kinh và hành vi khác với các chuẩn mực điển hình hoặc mong đợi, thường theo cách được coi là duy nhất hoặc không điển hình.

A person whose neurological development and behavior diverge from the typical or expected norms often in a way that is considered unique or atypical.

Ví dụ

Neurodivergent individuals bring unique perspectives to society.

Những cá nhân không phù hợp về thần kinh mang đến quan điểm độc đáo cho xã hội.

Not everyone understands the challenges faced by neurodivergent people.

Không phải ai cũng hiểu được những thách thức mà những người không phù hợp về thần kinh phải đối mặt.

Are accommodations provided for neurodivergent students in educational settings?

Liệu có sự phục vụ cho học sinh không phù hợp về thần kinh trong cài đặt giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurodivergent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurodivergent

Không có idiom phù hợp