Bản dịch của từ Neurodiverse trong tiếng Việt
Neurodiverse

Neurodiverse (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến những người hoặc nhóm có hệ thần kinh khác nhau.
Of or pertaining to neurodivergent people or groups.
The neurodiverse community often faces unique challenges in social settings.
Cộng đồng neurodiverse thường gặp những thách thức độc đáo trong xã hội.
She does not believe neurodiverse individuals should be marginalized.
Cô ấy không tin rằng những người neurodiverse nên bị gạt ra ngoài.
Are neurodiverse people included in your school's social activities?
Có phải những người neurodiverse được tham gia các hoạt động xã hội của trường không?
Của một người: thể hiện sự đa dạng về thần kinh; khác nhau về cấu hình tinh thần so với những người khác, đặc biệt là mắc chứng tự kỷ; của một nhóm: gồm những người có hệ thần kinh khác nhau.
Of a person exhibiting neurodiversity varying in mental configuration from others especially being on the autism spectrum of a group made up of neurodivergent people.
Many neurodiverse individuals contribute unique perspectives to social discussions.
Nhiều cá nhân neurodiverse đóng góp những quan điểm độc đáo cho các cuộc thảo luận xã hội.
Not all neurodiverse people find social interactions easy or enjoyable.
Không phải tất cả những người neurodiverse đều thấy tương tác xã hội dễ dàng hoặc thú vị.
Are neurodiverse individuals included in your community's social events?
Các cá nhân neurodiverse có được bao gồm trong các sự kiện xã hội của cộng đồng bạn không?
"Tâm lý đa dạng" (neurodiverse) là thuật ngữ dùng để chỉ sự đa dạng trong cấu trúc và cách hoạt động của não bộ, phản ánh sự khác biệt trong nhận thức, cảm xúc và hành vi của các cá nhân. Thuật ngữ này thường được áp dụng để xác định các tình trạng như tự kỷ, ADHD và dyslexia. Trong tiếng Anh, "neurodiverse" được sử dụng phổ biến tại cả Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác do sự nhấn mạnh vào tính tích cực của sự khác biệt trong xã hội hiện đại.
Từ "neurodiverse" xuất phát từ các thành phần "neuro-" và "diverse". "Neuro-" có nguồn gốc từ từ Latinh "neurōn", có nghĩa là thần kinh, trong khi "diverse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "diversus", nghĩa là khác biệt. Thuật ngữ này đã được đưa vào sử dụng trong thập kỷ 1990 để nhấn mạnh sự đa dạng trong cách tâm trí con người hoạt động và phát triển, qua đó liên hệ đến các hình thức khác nhau của tâm lý và trí tuệ trong xã hội hiện đại.
Từ "neurodiverse" xuất hiện với tần suất ngày càng cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sự đa dạng trong khả năng nhận thức. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân có sự khác biệt trong chức năng não bộ, như tự kỷ hay ADHD. Việc hiểu và sử dụng từ này là quan trọng trong các cuộc đối thoại về giáo dục và tâm lý học.