Bản dịch của từ Neurodiversity trong tiếng Việt
Neurodiversity

Neurodiversity (Noun)
Phạm vi khác biệt về chức năng não và đặc điểm hành vi của từng cá nhân, được coi là một phần của sự biến đổi bình thường trong quần thể người (đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh rối loạn phổ tự kỷ)
The range of differences in individual brain function and behavioural traits regarded as part of normal variation in the human population used especially in the context of autistic spectrum disorders.
Neurodiversity should be embraced in society for a more inclusive environment.
Đa dạng não bộ nên được chấp nhận trong xã hội.
Ignoring neurodiversity can lead to exclusion and discrimination in communities.
Bỏ qua đa dạng não bộ có thể dẫn đến sự loại trừ và kỳ thị trong cộng đồng.
Is neurodiversity awareness important for creating a more accepting society?
Việc nhận thức về đa dạng não bộ có quan trọng để tạo ra một xã hội chấp nhận hơn không?
"Neurodiversity" là một khái niệm mô tả sự đa dạng trong các chức năng não bộ và cách thức tư duy, cảm xúc của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tình trạng như tự kỷ, ADHD hoặc dyslexia, cũng như những khác biệt không được coi là bệnh lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ chấp nhận có thể biến đổi tùy theo vùng miền.
Từ "neurodiversity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neuro", diễn tả hệ thần kinh, và "diversitas", nghĩa là sự đa dạng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1990 để nhấn mạnh sự đa dạng tự nhiên trong cấu trúc và chức năng não bộ của con người. Kết nối với khái niệm hiện tại, "neurodiversity" phản ánh sự công nhận và tôn trọng sự khác biệt trong cách suy nghĩ, cảm nhận và hành xử của những cá nhân trong nhóm tự kỷ, ADHD, và các rối loạn khác.
Từ "neurodiversity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý, giáo dục đặc biệt và các cuộc thảo luận về quyền lợi của người khuyết tật. Trong các tình huống này, từ này thường được nhắc đến để nhấn mạnh sự đa dạng tự nhiên của các loại hình thần kinh và thúc đẩy sự chấp nhận trong xã hội, đặc biệt liên quan đến tự kỷ và ADHD.