Bản dịch của từ Neutrinos trong tiếng Việt

Neutrinos

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutrinos (Noun)

nutɹˈinoʊz
nutɹˈinoʊz
01

Một hạt hạ nguyên tử không có điện tích, khối lượng rất nhỏ và một nửa đơn vị spin.

A subatomic particle with no electric charge very small mass and onehalf unit of spin.

Ví dụ

Neutrinos play a role in understanding social interactions in particle physics.

Neutrinos đóng vai trò trong việc hiểu các tương tác xã hội trong vật lý hạt.

Neutrinos do not affect social behavior in any observable way.

Neutrinos không ảnh hưởng đến hành vi xã hội theo cách quan sát được.

Do neutrinos influence social science research in any significant manner?

Liệu neutrinos có ảnh hưởng đến nghiên cứu khoa học xã hội theo cách nào không?

Neutrinos (Noun)

01

Dạng số nhiều của neutrino.

Plural form of neutrino.

Ví dụ

Neutrinos are produced in large quantities during nuclear reactions in stars.

Neutrinos được sản xuất với số lượng lớn trong các phản ứng hạt nhân ở các ngôi sao.

Neutrinos do not interact much with other particles in our world.

Neutrinos không tương tác nhiều với các hạt khác trong thế giới của chúng ta.

How do neutrinos affect our understanding of the universe's evolution?

Neutrinos ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về sự tiến hóa của vũ trụ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutrinos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutrinos

Không có idiom phù hợp