Bản dịch của từ Neutrinos trong tiếng Việt
Neutrinos

Neutrinos (Noun)
Neutrinos play a role in understanding social interactions in particle physics.
Neutrinos đóng vai trò trong việc hiểu các tương tác xã hội trong vật lý hạt.
Neutrinos do not affect social behavior in any observable way.
Neutrinos không ảnh hưởng đến hành vi xã hội theo cách quan sát được.
Do neutrinos influence social science research in any significant manner?
Liệu neutrinos có ảnh hưởng đến nghiên cứu khoa học xã hội theo cách nào không?
Neutrinos (Noun)
Neutrinos are produced in large quantities during nuclear reactions in stars.
Neutrinos được sản xuất với số lượng lớn trong các phản ứng hạt nhân ở các ngôi sao.
Neutrinos do not interact much with other particles in our world.
Neutrinos không tương tác nhiều với các hạt khác trong thế giới của chúng ta.
How do neutrinos affect our understanding of the universe's evolution?
Neutrinos ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về sự tiến hóa của vũ trụ?
Họ từ
Neutrinos là các hạt cơ bản, không tích điện và có khối lượng rất nhỏ, thuộc nhóm lepton trong vật lý hạt. Chúng được sinh ra trong các phản ứng hạt nhân, như trong quá trình phân hạch của mặt trời. Neutrinos không tương tác với vật chất một cách mạnh mẽ, khiến chúng khó bị phát hiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và viết, không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể.
Từ "neutrinos" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nueter", nghĩa là "không có giới tính". Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà vật lý L. Wolfgang Pauli vào năm 1930 để mô tả hạt cơ bản không có điện tích và khối lượng rất nhỏ, mà vẫn có mặt trong phản ứng hạt nhân. Neutrinos không chỉ quan trọng trong vật lý hạt mà còn góp phần giải thích các hiện tượng trong vũ trụ, liên quan đến sự phát tán năng lượng và sự hình thành của các ngôi sao. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu vật lý và chính xác hơn về bản chất của các hạt trong vũ trụ.
Từ "neutrinos" thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking và Writing, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về khoa học tự nhiên và vật lý hạt. Tần suất của từ này trong Listening và Reading tương đối thấp, do nội dung thường thiên về chủ đề xã hội hoặc kinh tế hơn. Trong các tình huống cụ thể, "neutrinos" được sử dụng khi giới thiệu về các hiện tượng hạt và nghiên cứu liên quan đến vật chất tối hay năng lượng hạt nhân, phản ánh sự quan tâm trong lĩnh vực nghiên cứu hạt nhân và vũ trụ học.