Bản dịch của từ News in brief trong tiếng Việt

News in brief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

News in brief (Noun)

nˈuz ɨn bɹˈif
nˈuz ɨn bɹˈif
01

Một tóm tắt ngắn gọn của các sự kiện hoặc thông tin hiện tại.

A concise summary of current events or information.

Ví dụ

The news in brief covered the local protests in New York City.

Bản tin ngắn gọn đã đề cập đến các cuộc biểu tình ở New York.

The news in brief does not include details about the social issue.

Bản tin ngắn gọn không bao gồm chi tiết về vấn đề xã hội.

Did you read the news in brief about the community event?

Bạn đã đọc bản tin ngắn gọn về sự kiện cộng đồng chưa?

02

Một bản tường thuật ngắn gọn về thông tin mới nhất, thường được trình bày như một cập nhật nhanh chóng.

A short account of the latest information, typically presented as a quick update.

Ví dụ

The news in brief highlighted social issues affecting our community in 2023.

Tin tức ngắn gọn nêu bật các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta vào năm 2023.

The news in brief does not cover local events in our town.

Tin tức ngắn gọn không đề cập đến các sự kiện địa phương trong thị trấn chúng ta.

Did you read the news in brief about the charity event yesterday?

Bạn đã đọc tin tức ngắn gọn về sự kiện từ thiện hôm qua chưa?

03

Những tin tức hoặc câu chuyện ngắn gọn cung cấp các chi tiết cần thiết mà không cần giải thích dài dòng.

Brief news items or stories that give essential details without extensive elaboration.

Ví dụ

The news in brief reported the community event last Saturday.

Tin tức ngắn gọn đã đưa tin về sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

The news in brief does not include personal opinions or detailed analysis.

Tin tức ngắn gọn không bao gồm ý kiến cá nhân hay phân tích chi tiết.

Did you read the news in brief about the local charity?

Bạn đã đọc tin tức ngắn gọn về tổ chức từ thiện địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/news in brief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with News in brief

Không có idiom phù hợp