Bản dịch của từ News value trong tiếng Việt
News value
Noun [U/C]

News value (Noun)
nˈuz vˈælju
nˈuz vˈælju
01
Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một câu chuyện tin tức dựa trên sự liên quan của nó đối với khán giả.
The importance or significance of a news story based on its relevance to the audience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các tiêu chí được các chuyên gia truyền thông sử dụng để xác định một câu chuyện có đáng tin hay không.
The criteria used by media professionals to determine how newsworthy a story is.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mức độ quan tâm hoặc phấn khích mà một sự kiện tin tức tạo ra trong công chúng.
The level of interest or excitement that a news event generates in the public.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with News value
Không có idiom phù hợp