Bản dịch của từ Niceties trong tiếng Việt

Niceties

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niceties (Noun)

nˈaɪsɪtiz
nˈaɪsɪtiz
01

Phẩm chất tốt bụng, lịch sự hoặc chu đáo.

The quality of being nice polite or considerate.

Ví dụ

Remember to always include social niceties in your IELTS speaking test.

Nhớ luôn bao gồm những cử chỉ lịch sự xã hội trong bài kiểm tra nói IELTS của bạn.

Some people may find it difficult to understand the importance of niceties.

Một số người có thể thấy khó để hiểu sự quan trọng của sự lịch sự.

Do you think social niceties play a crucial role in communication skills?

Bạn có nghĩ rằng sự lịch sự xã hội đóng một vai trò quan trọng trong kỹ năng giao tiếp không?

02

Một chi tiết hoặc sự khác biệt tinh tế hoặc nhỏ nhặt, thường liên quan đến phép xã giao.

A detail or distinction that is subtle or minor often related to social etiquette.

Ví dụ

Remember to observe all social niceties during the interview.

Nhớ tuân thủ tất cả các quy tắc xã hội trong phỏng vấn.

Ignoring social niceties can sometimes lead to misunderstandings.

Bỏ qua các quy tắc xã hội đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.

Did you learn about social niceties in your IELTS preparation course?

Bạn đã học về các quy tắc xã hội trong khóa học luyện thi IELTS chưa?

03

Một đặc điểm hoặc chi tiết tinh tế hoặc tinh tế.

A fine or delicate feature or detail.

Ví dụ

She always appreciates the niceties of polite conversation.

Cô ấy luôn đánh giá cao những điều tinh tế trong cuộc trò chuyện lịch sự.

He tends to overlook the niceties of social etiquette in casual settings.

Anh ấy thường bỏ qua những điều tinh tế trong nghi thức xã hội ở những bối cảnh bình thường.

Do you pay attention to the niceties of cultural customs in your country?

Bạn có chú ý đến những điều tinh tế trong phong tục văn hóa ở quốc gia của bạn không?

Dạng danh từ của Niceties (Noun)

SingularPlural

Nicety

Niceties

Niceties (Noun Uncountable)

nˈaɪsɪtiz
nˈaɪsɪtiz
01

Phẩm chất hoặc trạng thái tốt bụng; sự tử tế.

The quality or state of being nice niceness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Niceties cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niceties

Không có idiom phù hợp