Bản dịch của từ Niceties trong tiếng Việt
Niceties

Niceties (Noun)
Phẩm chất tốt bụng, lịch sự hoặc chu đáo.
The quality of being nice polite or considerate.
Remember to always include social niceties in your IELTS speaking test.
Nhớ luôn bao gồm những cử chỉ lịch sự xã hội trong bài kiểm tra nói IELTS của bạn.
Some people may find it difficult to understand the importance of niceties.
Một số người có thể thấy khó để hiểu sự quan trọng của sự lịch sự.
Do you think social niceties play a crucial role in communication skills?
Bạn có nghĩ rằng sự lịch sự xã hội đóng một vai trò quan trọng trong kỹ năng giao tiếp không?
Remember to observe all social niceties during the interview.
Nhớ tuân thủ tất cả các quy tắc xã hội trong phỏng vấn.
Ignoring social niceties can sometimes lead to misunderstandings.
Bỏ qua các quy tắc xã hội đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.
Did you learn about social niceties in your IELTS preparation course?
Bạn đã học về các quy tắc xã hội trong khóa học luyện thi IELTS chưa?
She always appreciates the niceties of polite conversation.
Cô ấy luôn đánh giá cao những điều tinh tế trong cuộc trò chuyện lịch sự.
He tends to overlook the niceties of social etiquette in casual settings.
Anh ấy thường bỏ qua những điều tinh tế trong nghi thức xã hội ở những bối cảnh bình thường.
Do you pay attention to the niceties of cultural customs in your country?
Bạn có chú ý đến những điều tinh tế trong phong tục văn hóa ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Niceties (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nicety | Niceties |
Niceties (Noun Uncountable)
The niceties of social etiquette are important in professional settings.
Những điều tinh tế của phép xã giao rất quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp.
Social interactions lack niceties when people are rude and dismissive.
Các tương tác xã hội thiếu đi sự tinh tế khi mọi người thô lỗ và coi thường.
What are the niceties of attending a formal dinner in 2023?
Các điều tinh tế khi tham dự bữa tối trang trọng năm 2023 là gì?
Họ từ
"Niceties" là danh từ số nhiều, chỉ những điều nhỏ nhặt, tỉ mỉ hoặc những phép tắc, nghi thức xã hội trong giao tiếp. Từ này thường được sử dụng để chỉ các quy tắc ứng xử lịch sự hoặc tinh tế trong văn hóa. Trong cả chuẩn Anh và chuẩn Mỹ, "niceties" được sử dụng tương tự nhau, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh formal và có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi đề cập đến sự chú trọng quá mức đến những chi tiết không quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp