Bản dịch của từ Niceties trong tiếng Việt
Niceties
Niceties (Noun)
Phẩm chất tốt bụng, lịch sự hoặc chu đáo.
The quality of being nice polite or considerate.
Remember to always include social niceties in your IELTS speaking test.
Nhớ luôn bao gồm những cử chỉ lịch sự xã hội trong bài kiểm tra nói IELTS của bạn.
Some people may find it difficult to understand the importance of niceties.
Một số người có thể thấy khó để hiểu sự quan trọng của sự lịch sự.
Do you think social niceties play a crucial role in communication skills?
Bạn có nghĩ rằng sự lịch sự xã hội đóng một vai trò quan trọng trong kỹ năng giao tiếp không?
Remember to observe all social niceties during the interview.
Nhớ tuân thủ tất cả các quy tắc xã hội trong phỏng vấn.
Ignoring social niceties can sometimes lead to misunderstandings.
Bỏ qua các quy tắc xã hội đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.
Did you learn about social niceties in your IELTS preparation course?
Bạn đã học về các quy tắc xã hội trong khóa học luyện thi IELTS chưa?
She always appreciates the niceties of polite conversation.
Cô ấy luôn đánh giá cao những điều tinh tế trong cuộc trò chuyện lịch sự.
He tends to overlook the niceties of social etiquette in casual settings.
Anh ấy thường bỏ qua những điều tinh tế trong nghi thức xã hội ở những bối cảnh bình thường.
Do you pay attention to the niceties of cultural customs in your country?
Bạn có chú ý đến những điều tinh tế trong phong tục văn hóa ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Niceties (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nicety | Niceties |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp