Bản dịch của từ Niggled trong tiếng Việt
Niggled

Niggled (Verb)
Liên tục giày vò suy nghĩ của một người.
To persistently torment ones thoughts.
The issue of inequality niggled at her during the discussion.
Vấn đề bất bình đẳng làm cô ấy bận tâm trong cuộc thảo luận.
He did not let the criticism niggle him before the presentation.
Anh ấy không để những chỉ trích làm phiền trước buổi thuyết trình.
Does the idea of social injustice niggle at your conscience?
Liệu ý tưởng về bất công xã hội có làm bạn bận tâm không?
She niggled about the noise during the community meeting last week.
Cô ấy đã phàn nàn về tiếng ồn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not niggle over the small details in their project proposal.
Họ không phàn nàn về những chi tiết nhỏ trong đề xuất dự án.
Did you niggle about the changes in the neighborhood rules?
Bạn có phàn nàn về những thay đổi trong quy định khu phố không?
Làm ai đó khó chịu hoặc lo lắng.
To cause discomfort or worry to someone.
The social issues niggled at her during the community meeting yesterday.
Các vấn đề xã hội đã làm cô ấy lo lắng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
He did not want to be niggled by social expectations anymore.
Anh ấy không muốn bị lo lắng bởi những kỳ vọng xã hội nữa.
Did the recent news niggle at your feelings about social justice?
Tin tức gần đây có làm bạn lo lắng về công bằng xã hội không?
Niggled (Adjective)
Gây khó chịu hoặc phiền toái; gây ra sự khó chịu.
The constant noise from the street niggled at my concentration during study.
Tiếng ồn liên tục từ đường phố làm tôi khó tập trung khi học.
The niggled feelings about social media can affect mental health negatively.
Cảm giác khó chịu về mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Do you think social pressures niggled at students during the exam period?
Bạn có nghĩ rằng áp lực xã hội làm khó chịu sinh viên trong kỳ thi không?
Họ từ
Từ "niggled" là quá khứ của động từ "niggle", có nghĩa là cảm thấy một lo ngại, bất an hoặc khó chịu nhỏ nhặt, thường liên quan đến một vấn đề không quan trọng nhưng vẫn gây ra sự khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ những phiền toái nhỏ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả cảm giác thể chất. Sự khác biệt chủ yếu là về mức độ sử dụng và ngữ cảnh.