Bản dịch của từ Niggled trong tiếng Việt

Niggled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niggled (Verb)

nˈɪɡəld
nˈɪɡəld
01

Liên tục giày vò suy nghĩ của một người.

To persistently torment ones thoughts.

Ví dụ

The issue of inequality niggled at her during the discussion.

Vấn đề bất bình đẳng làm cô ấy bận tâm trong cuộc thảo luận.

He did not let the criticism niggle him before the presentation.

Anh ấy không để những chỉ trích làm phiền trước buổi thuyết trình.

Does the idea of social injustice niggle at your conscience?

Liệu ý tưởng về bất công xã hội có làm bạn bận tâm không?

02

Phàn nàn hoặc tranh cãi về điều gì đó một cách nhỏ nhặt.

To complain or argue about something in a petty way.

Ví dụ

She niggled about the noise during the community meeting last week.

Cô ấy đã phàn nàn về tiếng ồn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

They did not niggle over the small details in their project proposal.

Họ không phàn nàn về những chi tiết nhỏ trong đề xuất dự án.

Did you niggle about the changes in the neighborhood rules?

Bạn có phàn nàn về những thay đổi trong quy định khu phố không?

03

Làm ai đó khó chịu hoặc lo lắng.

To cause discomfort or worry to someone.

Ví dụ

The social issues niggled at her during the community meeting yesterday.

Các vấn đề xã hội đã làm cô ấy lo lắng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

He did not want to be niggled by social expectations anymore.

Anh ấy không muốn bị lo lắng bởi những kỳ vọng xã hội nữa.

Did the recent news niggle at your feelings about social justice?

Tin tức gần đây có làm bạn lo lắng về công bằng xã hội không?

Niggled (Adjective)

nˈɪɡəld
nˈɪɡəld
01

Gây khó chịu hoặc phiền toái; gây ra sự khó chịu.

Irritating or annoying causing discomfort.

Ví dụ

The constant noise from the street niggled at my concentration during study.

Tiếng ồn liên tục từ đường phố làm tôi khó tập trung khi học.

The niggled feelings about social media can affect mental health negatively.

Cảm giác khó chịu về mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Do you think social pressures niggled at students during the exam period?

Bạn có nghĩ rằng áp lực xã hội làm khó chịu sinh viên trong kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niggled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niggled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.