Bản dịch của từ Nipper trong tiếng Việt
Nipper

Nipper (Noun)
Một đứa trẻ.
A child.
The nipper played happily in the park yesterday afternoon.
Cậu bé đã chơi vui vẻ trong công viên chiều qua.
No nipper attended the social event last weekend.
Không có đứa trẻ nào tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the nipper enjoy the birthday party last Saturday?
Có phải đứa trẻ đã thích bữa tiệc sinh nhật thứ bảy tuần trước không?
Many fishermen use nippers to catch fish in the ocean.
Nhiều ngư dân sử dụng tôm nipper để bắt cá ngoài khơi.
Nippers are not commonly found in freshwater lakes.
Tôm nipper không thường được tìm thấy trong hồ nước ngọt.
Do you think nippers are effective bait for fishing?
Bạn có nghĩ rằng tôm nipper là mồi câu hiệu quả không?
The nipper bit Sarah during the picnic last Saturday.
Con nipper đã cắn Sarah trong buổi picnic thứ Bảy tuần trước.
No nipper attacked us at the community event last month.
Không có con nipper nào tấn công chúng tôi tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did a nipper bite anyone at the social gathering yesterday?
Có con nipper nào cắn ai tại buổi tụ tập xã hội hôm qua không?
The nipper saved a child from drowning at the beach yesterday.
Nipper đã cứu một đứa trẻ khỏi đuối nước tại bãi biển hôm qua.
Many nippers do not receive proper training for lifeguarding.
Nhiều nipper không nhận được đào tạo đúng cách cho việc cứu hộ.
Are nippers important for beach safety during the summer season?
Liệu nipper có quan trọng cho sự an toàn bãi biển trong mùa hè không?
The workers used nippers to fix the broken fence yesterday.
Các công nhân đã sử dụng kìm để sửa hàng rào hỏng hôm qua.
The community center does not have enough nippers for the volunteers.
Trung tâm cộng đồng không có đủ kìm cho các tình nguyện viên.
Do you think nippers are essential for community gardening projects?
Bạn có nghĩ rằng kìm là cần thiết cho các dự án làm vườn cộng đồng không?
Họ từ
Từ "nipper" thường được hiểu là một công cụ hoặc dụng cụ được sử dụng để cắt hoặc kẹp các vật liệu nhỏ, như dây hoặc ốc vít. Trong tiếng Anh Anh, "nipper" cũng có thể được sử dụng để chỉ một đứa trẻ hoặc một cậu bé, mang tính chất thân mật. Về mặt phát âm, "nipper" trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "nipper" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "nip", có nguồn gốc từ tiếng Latin "nippare", có nghĩa là cắn hoặc kẹp nhẹ. Ban đầu, "nipper" được dùng để chỉ một công cụ cắt nhỏ hoặc một động tác nhẹ nhàng như cắn. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng và hiện nay nó còn được sử dụng để miêu tả một đứa trẻ nhỏ hoặc một người làm việc khéo léo trong lĩnh vực thủ công, phản ánh tính chất nhẹ nhàng và khéo léo trong hành động.
Từ "nipper" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường chỉ được nhắc đến trong các bài đọc có nội dung cụ thể hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "nipper" thường chỉ những dụng cụ cắt nhỏ hoặc có thể là một cách gọi thân mật cho trẻ em. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp