Bản dịch của từ Nipper trong tiếng Việt

Nipper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nipper (Noun)

nˈɪpɚ
nˈɪpəɹ
01

Một đứa trẻ.

A child.

Ví dụ

The nipper played happily in the park yesterday afternoon.

Cậu bé đã chơi vui vẻ trong công viên chiều qua.

No nipper attended the social event last weekend.

Không có đứa trẻ nào tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the nipper enjoy the birthday party last Saturday?

Có phải đứa trẻ đã thích bữa tiệc sinh nhật thứ bảy tuần trước không?

02

Tôm biển đào hang dùng làm mồi câu.

A burrowing marine prawn used as fishing bait.

Ví dụ

Many fishermen use nippers to catch fish in the ocean.

Nhiều ngư dân sử dụng tôm nipper để bắt cá ngoài khơi.

Nippers are not commonly found in freshwater lakes.

Tôm nipper không thường được tìm thấy trong hồ nước ngọt.

Do you think nippers are effective bait for fishing?

Bạn có nghĩ rằng tôm nipper là mồi câu hiệu quả không?

03

Một con côn trùng hoặc sinh vật khác cắn hoặc cắn.

An insect or other creature that nips or bites.

Ví dụ

The nipper bit Sarah during the picnic last Saturday.

Con nipper đã cắn Sarah trong buổi picnic thứ Bảy tuần trước.

No nipper attacked us at the community event last month.

Không có con nipper nào tấn công chúng tôi tại sự kiện cộng đồng tháng trước.

Did a nipper bite anyone at the social gathering yesterday?

Có con nipper nào cắn ai tại buổi tụ tập xã hội hôm qua không?

04

Một nhân viên cứu hộ cấp dưới.

A junior lifeguard.

Ví dụ

The nipper saved a child from drowning at the beach yesterday.

Nipper đã cứu một đứa trẻ khỏi đuối nước tại bãi biển hôm qua.

Many nippers do not receive proper training for lifeguarding.

Nhiều nipper không nhận được đào tạo đúng cách cho việc cứu hộ.

Are nippers important for beach safety during the summer season?

Liệu nipper có quan trọng cho sự an toàn bãi biển trong mùa hè không?

05

Kìm, kìm hoặc dụng cụ tương tự để kẹp hoặc cắt.

Pliers pincers or a similar tool for gripping or cutting.

Ví dụ

The workers used nippers to fix the broken fence yesterday.

Các công nhân đã sử dụng kìm để sửa hàng rào hỏng hôm qua.

The community center does not have enough nippers for the volunteers.

Trung tâm cộng đồng không có đủ kìm cho các tình nguyện viên.

Do you think nippers are essential for community gardening projects?

Bạn có nghĩ rằng kìm là cần thiết cho các dự án làm vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nipper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nipper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.