Bản dịch của từ No claim bonus trong tiếng Việt

No claim bonus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No claim bonus (Noun)

nˈoʊ klˈeɪm bˈoʊnəs
nˈoʊ klˈeɪm bˈoʊnəs
01

Một khoản giảm giá trên phí bảo hiểm sau một khoảng thời gian không có yêu cầu.

A discount given on an insurance premium after a certain period without claims.

Ví dụ

Many people enjoy no claim bonuses on their car insurance policies.

Nhiều người thích hưởng mức giảm giá bảo hiểm xe hơi không khiếu nại.

She does not receive a no claim bonus this year.

Cô ấy không nhận được mức giảm giá không khiếu nại năm nay.

Do you understand how the no claim bonus works?

Bạn có hiểu mức giảm giá không khiếu nại hoạt động như thế nào không?

02

Một động lực từ các nhà cung cấp bảo hiểm cho những người tham gia không yêu cầu.

An incentive from insurance providers to policyholders who do not make claims.

Ví dụ

Many insurance companies offer a no claim bonus to loyal customers.

Nhiều công ty bảo hiểm cung cấp phần thưởng không yêu cầu cho khách hàng trung thành.

John did not receive a no claim bonus this year.

John đã không nhận được phần thưởng không yêu cầu năm nay.

Do you know how to qualify for a no claim bonus?

Bạn có biết cách đủ điều kiện nhận phần thưởng không yêu cầu không?

03

Một khoản thưởng dưới dạng phí giảm cho việc duy trì hồ sơ yêu cầu sạch.

A reward in the form of reduced premiums for maintaining a clean claims record.

Ví dụ

Many drivers enjoy a no claim bonus for safe driving habits.

Nhiều tài xế thích phần thưởng không có yêu cầu vì thói quen lái xe an toàn.

She did not receive a no claim bonus this year due to accidents.

Cô ấy không nhận được phần thưởng không có yêu cầu năm nay do tai nạn.

Is the no claim bonus worth the effort of safe driving?

Phần thưởng không có yêu cầu có xứng đáng với nỗ lực lái xe an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no claim bonus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No claim bonus

Không có idiom phù hợp