Bản dịch của từ No claim bonus trong tiếng Việt

No claim bonus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No claim bonus (Noun)

nˈoʊ klˈeɪm bˈoʊnəs
nˈoʊ klˈeɪm bˈoʊnəs
01

Một khoản giảm giá trên phí bảo hiểm sau một khoảng thời gian không có yêu cầu.

A discount given on an insurance premium after a certain period without claims.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một động lực từ các nhà cung cấp bảo hiểm cho những người tham gia không yêu cầu.

An incentive from insurance providers to policyholders who do not make claims.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoản thưởng dưới dạng phí giảm cho việc duy trì hồ sơ yêu cầu sạch.

A reward in the form of reduced premiums for maintaining a clean claims record.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng No claim bonus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No claim bonus

Không có idiom phù hợp