Bản dịch của từ No claim bonus trong tiếng Việt
No claim bonus
Noun [U/C]

No claim bonus (Noun)
nˈoʊ klˈeɪm bˈoʊnəs
nˈoʊ klˈeɪm bˈoʊnəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khoản thưởng dưới dạng phí giảm cho việc duy trì hồ sơ yêu cầu sạch.
A reward in the form of reduced premiums for maintaining a clean claims record.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with No claim bonus
Không có idiom phù hợp