Bản dịch của từ Nominalism trong tiếng Việt
Nominalism

Nominalism (Noun)
Học thuyết cho rằng những cái phổ quát hay những ý tưởng tổng quát chỉ là những cái tên mà không có bất kỳ thực tế tương ứng nào. chỉ những đối tượng cụ thể mới tồn tại và các thuộc tính, con số và tập hợp chỉ là những đặc điểm của cách xem xét những thứ tồn tại. quan trọng trong tư tưởng học thuật thời trung cổ, chủ nghĩa duy danh đặc biệt gắn liền với william xứ occam.
The doctrine that universals or general ideas are mere names without any corresponding reality only particular objects exist and properties numbers and sets are merely features of the way of considering the things that exist important in medieval scholastic thought nominalism is associated particularly with william of occam.
Nominalism is a key concept in medieval scholastic thought.
Chủ nghĩa tên là một khái niệm quan trọng trong tư duy học thuyết trung cổ.
Some scholars argue against nominalism in philosophical discussions.
Một số học giả tranh luận chống lại chủ nghĩa tên trong các cuộc thảo luận triết học.
Is nominalism still relevant in modern social theories?
Chủ nghĩa tên vẫn còn liên quan đến các lý thuyết xã hội hiện đại không?
Họ từ
Chủ nghĩa danh nghĩa (nominalism) là một trường phái triết học cho rằng các khái niệm, loại hình và thể loại không tồn tại độc lập, mà chỉ là tên gọi để chỉ những sự vật cụ thể. Chủ nghĩa này phản đối các lý thuyết cho rằng ý tưởng hoặc khái niệm có bản chất hiện thực riêng. Trong triết học, nominalism có thể được phân chia thành nhiều nhánh như nominalism logic hay nominalism metaphysical, thể hiện sự khác biệt trong cách tiếp cận và ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "nominalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nominalis", có nghĩa là "thuộc về tên gọi". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong triết học thế kỷ 11, khi các nhà tư tưởng như Roscellinus lập luận rằng các khái niệm tổng quát không tồn tại độc lập mà chỉ là những tên gọi. Ý tưởng này đối lập với chủ nghĩa hiện thực, nhấn mạnh rằng các khái niệm chỉ đại diện cho thực thể cụ thể. Ngày nay, "nominalism" thường được sử dụng trong triết học và ngôn ngữ học để đề cập đến việc phân tích mối quan hệ giữa ngôn ngữ và thực tại.
Từ "nominalism" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến triết học và lý thuyết ngôn ngữ. Trong bối cảnh học thuật, "nominalism" thường được đề cập khi bàn luận về các vấn đề triết lý liên quan đến bản chất của khái niệm và danh từ. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về hiện tượng ngôn ngữ hoặc khi phân tích các hệ thống lập luận logic, đặc biệt trong các khóa học về triết học hay ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp