Bản dịch của từ Non-condensing trong tiếng Việt
Non-condensing

Non-condensing (Adjective)
Không liên quan đến sự ngưng tụ hơi nước; chỉ định cụ thể một động cơ hơi nước trong đó hơi nước rời khỏi xi lanh không được cấp vào thiết bị ngưng tụ mà được tái sử dụng theo cách khác hoặc thải vào khí quyển.
Not involving the condensation of steam specifically designating a steam engine in which the steam on leaving the cylinder is not fed into a condenser but is either reused in some other way or discharged into the atmosphere.
The non-condensing engine released steam into the air during operation.
Động cơ không ngưng tụ thải hơi nước ra không khí trong quá trình hoạt động.
Non-condensing engines do not use condensers for steam recycling.
Động cơ không ngưng tụ không sử dụng bình ngưng để tái chế hơi nước.
Are non-condensing engines more efficient than traditional ones in social settings?
Động cơ không ngưng tụ có hiệu quả hơn so với động cơ truyền thống trong các tình huống xã hội không?
Điều đó không trải qua hoặc gây ra sự ngưng tụ.
That does not undergo or cause condensation.
The meeting room was non-condensing, preventing moisture buildup.
Phòng họp không bị ngưng tụ, ngăn chặn sự tích tụ độ ẩm.
The report did not mention any non-condensing materials used.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ vật liệu không ngưng tụ nào.
Are all the air conditioners non-condensing in this building?
Tất cả điều hòa không khí trong tòa nhà này có phải không ngưng tụ không?
Từ "non-condensing" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kỹ thuật và nhiệt động học để chỉ trạng thái của một chất khí không trải qua quá trình ngưng tụ. Từ này mô tả các hiện tượng trong đó hơi nước hoặc khí không biến thành chất lỏng. "Non-condensing" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, các ứng dụng trong kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "non-condensing" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" và từ "condense", có nguồn gốc từ động từ Latin "condensare", có nghĩa là "làm dày lên". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật để chỉ các quá trình hoặc chất liệu không bị ngưng tụ hoặc không chuyển đổi từ dạng khí sang dạng lỏng. Sự kết hợp của hai thành phần từ này phản ánh rõ ràng nghĩa đen và công dụng của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "non-condensing" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, đặc biệt liên quan đến nhiệt độ, chất lỏng và quy trình chuyển đổi năng lượng. Các tình huống phổ biến có thể thấy từ ngữ này là trong các bài thuyết trình chuyên ngành, báo cáo khoa học hoặc tài liệu hướng dẫn, nơi mô tả các hệ thống hoặc sản phẩm không tạo ra ngưng tụ.