Bản dịch của từ Condenser trong tiếng Việt

Condenser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condenser (Noun)

kndˈɛnsɚ
kndˈɛnsəɹ
01

Một thấu kính hoặc hệ thống thấu kính để thu thập và định hướng ánh sáng.

A lens or system of lenses for collecting and directing light.

Ví dụ

The condenser in the camera helped capture clear photos of the event.

Ống kính trong máy ảnh giúp chụp ảnh rõ ràng của sự kiện.

Without a condenser, the photos taken during the party were blurry.

Không có ống kính, những bức ảnh chụp trong buổi tiệc mờ.

Is the condenser on your phone good for taking selfies in low light?

Ống kính trên điện thoại của bạn có tốt để tự sướng trong ánh sáng yếu không?

02

Một thiết bị hoặc thùng chứa để ngưng tụ hơi.

An apparatus or container for condensing vapour.

Ví dụ

The condenser in the lab helped cool the steam quickly.

Bộ ngưng tụ trong phòng thí nghiệm giúp làm lạnh hơi nước nhanh chóng.

There was no condenser available for the experiment, causing delays.

Không có bộ ngưng tụ nào sẵn có cho thí nghiệm, gây ra sự trì hoãn.

Did you remember to clean the condenser after the practical session?

Bạn có nhớ lau sạch bộ ngưng tụ sau buổi thực hành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/condenser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the subsequent step, occurs when water vapour cools in the sky, forming tiny liquid droplets that create clouds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Condenser

Không có idiom phù hợp