Bản dịch của từ Condenser trong tiếng Việt
Condenser

Condenser (Noun)
Một thấu kính hoặc hệ thống thấu kính để thu thập và định hướng ánh sáng.
A lens or system of lenses for collecting and directing light.
The condenser in the camera helped capture clear photos of the event.
Ống kính trong máy ảnh giúp chụp ảnh rõ ràng của sự kiện.
Without a condenser, the photos taken during the party were blurry.
Không có ống kính, những bức ảnh chụp trong buổi tiệc mờ.
Is the condenser on your phone good for taking selfies in low light?
Ống kính trên điện thoại của bạn có tốt để tự sướng trong ánh sáng yếu không?
Một thiết bị hoặc thùng chứa để ngưng tụ hơi.
An apparatus or container for condensing vapour.
The condenser in the lab helped cool the steam quickly.
Bộ ngưng tụ trong phòng thí nghiệm giúp làm lạnh hơi nước nhanh chóng.
There was no condenser available for the experiment, causing delays.
Không có bộ ngưng tụ nào sẵn có cho thí nghiệm, gây ra sự trì hoãn.
Did you remember to clean the condenser after the practical session?
Bạn có nhớ lau sạch bộ ngưng tụ sau buổi thực hành không?
Họ từ
Từ "condenser" có nghĩa là thiết bị trong hệ thống điện hoặc cơ khí dùng để ngưng tụ hơi hoặc khí thành lỏng, thường thông qua quá trình làm lạnh. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh Quốc và Mỹ đều sử dụng "condenser", nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn "condenser microphone" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh âm thanh tại Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa và chức năng của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "condenser" xuất phát từ gốc Latin "condensare", có nghĩa là "làm đặc lại". Từ "condensare" được cấu thành từ "con-" (cùng nhau, lại) và "densus" (dày đặc). Trong ngữ cảnh kỹ thuật và vật lý, "condenser" chỉ thiết bị làm ngưng tụ hơi thành chất lỏng, phản ánh đặc tính làm dày đặc của vật chất. Ý nghĩa và sử dụng hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến quá trình vật lý trong đó hơi nước (hay khí) được làm lạnh và biến đổi thành dạng lỏng.
Từ "condenser" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh bài nghe và bài viết liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, cơ khí, và công nghệ, ám chỉ đến thiết bị làm lạnh hoặc chuyển đổi hơi thành lỏng. Trong giáo dục và nghiên cứu, "condenser" cũng có thể xuất hiện trong các bài giảng về nhiệt động lực học hoặc cơ học chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
