Bản dịch của từ Non-contact trong tiếng Việt
Non-contact

Non-contact (Adjective)
Điều đó không liên quan đến tiếp xúc (đặc biệt là thể chất); của, liên quan đến hoặc chỉ định một trạng thái hoặc điều kiện mà không có liên hệ nào được thực hiện.
That does not involve especially physical contact of relating to or designating a state or condition in which no contact is made.
Non-contact sports are popular among students in the IELTS speaking test.
Thể thao không tiếp xúc phổ biến trong bài thi nói IELTS.
She avoids non-contact activities to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy tránh các hoạt động không tiếp xúc để cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
Is non-contact communication effective for IELTS preparation?
Việc giao tiếp không tiếp xúc có hiệu quả cho việc chuẩn bị IELTS không?
Non-contact sports are popular among teenagers in urban areas.
Thể thao không tiếp xúc phổ biến giữa thanh thiếu niên ở khu vực đô thị.
Staying non-contact during the pandemic is crucial for everyone's safety.
Việc duy trì không tiếp xúc trong đại dịch rất quan trọng cho an toàn của mọi người.
Đặc biệt. chỉ định một môn thể thao hoặc một môn thể thao cá nhân trong đó không được phép tiếp xúc cơ thể giữa các đối thủ. thường xuyên tham gia "(các) môn thể thao không tiếp xúc".
Specifically designating sport or an individual sport in which no physical contact between opponents is allowed frequently in noncontact sports.
Non-contact sports are popular among introverts who prefer individual activities.
Thể thao không tiếp xúc phổ biến với người hướng nội thích hoạt động cá nhân.
She doesn't enjoy non-contact sports because she finds them boring.
Cô ấy không thích thể thao không tiếp xúc vì cô ấy thấy chúng chán.
Do you think non-contact sports are suitable for people who like solitude?
Bạn nghĩ thể thao không tiếp xúc phù hợp với người thích cô đơn không?
Non-contact sports like swimming are popular among introverted individuals.
Thể thao không tiếp xúc như bơi phổ biến giữa những người hướng nội.
She prefers non-contact activities to avoid physical interaction with others.
Cô ấy thích các hoạt động không tiếp xúc để tránh tương tác vật lý với người khác.
Non-contact (Noun)
Non-contact is a common term in social distancing guidelines.
Không tiếp xúc là một thuật ngữ phổ biến trong hướng dẫn giãn cách xã hội.
Some people find it challenging to maintain non-contact interactions.
Một số người thấy khó khăn khi duy trì giao tiếp không tiếp xúc.
Is non-contact communication more prevalent in today's society?
Liệu giao tiếp không tiếp xúc có phổ biến hơn trong xã hội ngày nay không?
Non-contact is important in social distancing guidelines.
Không tiếp xúc quan trọng trong hướng dẫn giãn cách xã hội.
Some people find non-contact greetings awkward and uncomfortable.
Một số người thấy cách chào không tiếp xúc lạ và không thoải mái.
"Từ 'non-contact' chỉ trạng thái hoặc phương pháp mà không yêu cầu sự tiếp xúc vật lý trực tiếp giữa các đối tượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, y tế và công nghệ, như trong 'non-contact sports' (thể thao không tiếp xúc) hoặc 'non-contact thermometers' (nhiệt kế không tiếp xúc). Phiên bản Anh và Mỹ về từ này thường tương đồng trong cả ngữ viết và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hay cách sử dụng".
Từ "non-contact" xuất phát từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" và "contact" từ tiếng Latin "contactus", có nghĩa là "sự chạm vào". Ban đầu, "contact" chỉ đơn giản là sự tiếp xúc vật lý giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "non-contact" được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc hoạt động mà không cần sự tiếp xúc vật lý, phản ánh xu hướng trong các lĩnh vực như thể thao và y tế nhằm đảm bảo an toàn và giảm nguy cơ lây nhiễm.
Từ "non-contact" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong bối cảnh thảo luận về thể thao và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các môn thể thao không yêu cầu tiếp xúc vật lý giữa các vận động viên. Trong các tình huống khác, "non-contact" còn xuất hiện trong lĩnh vực y tế, đề cập đến các phương pháp điều trị hoặc khảo sát không cần tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân hoặc thiết bị.