Bản dịch của từ Non-currency trong tiếng Việt
Non-currency

Non-currency (Noun)
Many social programs are considered non-currency after the budget cuts.
Nhiều chương trình xã hội được coi là không còn giá trị sau khi cắt ngân sách.
The non-currency status of old policies affects community support.
Tình trạng không còn giá trị của các chính sách cũ ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng.
Is this social initiative now non-currency due to recent changes?
Liệu sáng kiến xã hội này giờ đã không còn giá trị do những thay đổi gần đây?
Thanh toán hoặc hoạt động tài chính khác không liên quan đến tiền. thuộc tính thường xuyên: không liên quan hoặc liên quan đến tiền.
Payment or other financial activity that does not involve money frequently attributive that does not relate to or involve money.
Volunteering is a non-currency way to help our community thrive.
Tình nguyện là một cách không tiền tệ để giúp cộng đồng phát triển.
Many people do not understand the value of non-currency contributions.
Nhiều người không hiểu giá trị của những đóng góp không tiền tệ.
What are some examples of non-currency support in social programs?
Có những ví dụ nào về hỗ trợ không tiền tệ trong các chương trình xã hội?
Từ "non-currency" chỉ những tài sản hoặc tài liệu không phải là tiền tệ, sử dụng trong các giao dịch nhưng không có giá trị như tiền mặt. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực tài chính, kinh tế và kế toán. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh. Ví dụ về non-currency bao gồm phiếu quà tặng, chứng chỉ hoặc các tài sản trao đổi khác không phải tiền tệ.
Từ "non-currency" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", có nghĩa là "không", và từ "currency" bắt nguồn từ tiếng Latinh "currens", quá khứ phân từ của "currere", có nghĩa là "chảy". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm về tiền tệ, đại diện cho các phương tiện trao đổi giá trị. Ngày nay, "non-currency" ám chỉ đến những dạng giá trị hoặc tài sản không phải là tiền mặt, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực tài chính và kinh tế.
Từ "non-currency" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những tài sản không phải tiền tệ, như cổ phiếu, bất động sản, hoặc hàng hóa. Thường thấy trong các cuộc thảo luận về đầu tư, "non-currency" có thể liên quan đến việc đánh giá rủi ro và sự đa dạng hóa danh mục đầu tư.