Bản dịch của từ Non-domicile trong tiếng Việt
Non-domicile

Non-domicile (Noun)
Many wealthy individuals are classified as non-domicile for tax purposes.
Nhiều cá nhân giàu có được phân loại là không cư trú vì lý do thuế.
She is not a non-domicile; she lives here permanently.
Cô ấy không phải là người không cư trú; cô ấy sống ở đây vĩnh viễn.
Is being a non-domicile advantageous for international investors?
Việc trở thành người không cư trú có lợi cho các nhà đầu tư quốc tế không?
Ban đầu là tiếng anh ấn độ. một người không có nơi cư trú hợp pháp tại quốc gia hoặc tiểu bang nơi người đó đang hoặc đang sinh sống; (bây giờ chủ yếu) cụ thể là = "non-dom".
Originally indian english a person who is not legally domiciled in the nation or state in which he or she is or has been living now chiefly specifically nondom.
Many non-domiciles live in London for tax benefits and work opportunities.
Nhiều người không cư trú sống ở London để hưởng lợi thuế và cơ hội việc làm.
Non-domiciles do not pay taxes on foreign income in the UK.
Người không cư trú không phải trả thuế cho thu nhập nước ngoài ở Vương quốc Anh.
Are non-domiciles contributing to the UK economy effectively?
Liệu người không cư trú có đang đóng góp hiệu quả cho nền kinh tế Vương quốc Anh?
Khái niệm "non-domicile" dùng để chỉ một cá nhân không có nơi cư trú pháp lý tại một quốc gia nhất định, thường liên quan đến vấn đề thuế. Từ này phổ biến trong hệ thống pháp luật thuế của Vương quốc Anh, nơi người không cư trú có thể không phải chịu thuế toàn cầu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến và thường thay thế bằng các từ như "non-resident". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sự nhấn mạnh vào trách nhiệm thuế.
Từ "non-domicile" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "domicilium" nghĩa là "nơi cư trú". Từ này được hình thành trong bối cảnh pháp lý để chỉ những cá nhân không có nơi cư trú chính thức tại một quốc gia nào đó. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong các luật thuế, nhằm xác định nghĩa vụ thuế của những người không cư trú. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ những đối tượng không có quyền lợi hoặc trách nhiệm như một cư dân trong một nước cụ thể.
Từ "non-domicile" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về thuế và tình trạng cư trú. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc luật pháp, nhưng ít khi xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi bàn về chính sách thuế hoặc địa vị cư trú của cá nhân. Trong các tình huống ngoài IELTS, "non-domicile" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về luật thuế và đặc điểm cư trú của người nước ngoài.