Bản dịch của từ Non-durable trong tiếng Việt

Non-durable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-durable (Adjective)

nɑndˈʊɹəbəl
nɑndˈʊɹəbəl
01

Điều đó không bền vững; điều đó không kéo dài.

That is not durable that does not last.

Ví dụ

Many non-durable products contribute to environmental pollution and waste.

Nhiều sản phẩm không bền góp phần gây ô nhiễm môi trường và rác thải.

Non-durable items like plastic bags are often discarded after one use.

Các mặt hàng không bền như túi nhựa thường bị vứt bỏ sau một lần sử dụng.

Are non-durable goods more popular among consumers than durable ones?

Các hàng hóa không bền có phổ biến hơn hàng hóa bền không?

02

Đặc biệt. chỉ định một loại hàng hóa dễ hư hỏng hoặc tương đối ngắn hạn được sản xuất để sử dụng ngay và thường xuyên được người tiêu dùng thay thế, chẳng hạn như thực phẩm, quần áo, nhiên liệu, v.v.

Specifically designating a class of perishable or relatively shortlived goods produced for immediate use and frequently replaced by the consumer such as food clothing fuel etc.

Ví dụ

Many non-durable goods like food spoil quickly after purchase.

Nhiều hàng hóa không bền như thực phẩm nhanh chóng hỏng sau khi mua.

Non-durable items, such as clothing, are often replaced every season.

Các mặt hàng không bền, chẳng hạn như quần áo, thường được thay thế mỗi mùa.

Are non-durable goods more expensive than durable ones?

Hàng hóa không bền có đắt hơn hàng hóa bền không?

Non-durable (Noun)

nɑndˈʊɹəbəl
nɑndˈʊɹəbəl
01

Ở số nhiều hàng tiêu dùng không bền.

In plural nondurable consumer goods.

Ví dụ

Many non-durable items are bought for social events like birthdays.

Nhiều hàng hóa không bền được mua cho các sự kiện xã hội như sinh nhật.

Non-durable goods do not last long in our daily lives.

Hàng hóa không bền không tồn tại lâu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Are non-durable products more popular than durable ones in society?

Các sản phẩm không bền có phổ biến hơn hàng bền trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-durable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-durable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.