Bản dịch của từ Non-metric multidimensional scaling trong tiếng Việt

Non-metric multidimensional scaling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-metric multidimensional scaling (Noun)

nɑnmˈɛtɹɨk mˌʌltimˌɪdənˈeɪʃən skˈeɪlɨŋ
nɑnmˈɛtɹɨk mˌʌltimˌɪdənˈeɪʃən skˈeɪlɨŋ
01

Một kỹ thuật thống kê để trực quan hóa mức độ tương đồng của các trường hợp cá nhân trong một tập dữ liệu.

A statistical technique for visualizing the level of similarity of individual cases of a dataset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp thay thế cho phân loại đa chiều theo thang đo định lượng không dựa vào các phép đo khoảng cách mà dựa vào thứ tự hạng.

An alternative to metric multidimensional scaling that does not rely on distance measurements but on rank orders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và khoa học xã hội để phân tích dữ liệu sở thích hoặc dữ liệu tương đồng.

Used primarily in the fields of psychology and social sciences for analyzing preference data or similarity data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-metric multidimensional scaling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-metric multidimensional scaling

Không có idiom phù hợp