Bản dịch của từ Non-printing trong tiếng Việt
Non-printing

Non-printing (Adjective)
Cái đó không in được hoặc không in được; cụ thể là (a) in ấn chỉ định vùng bản in không chuyển mực ra giấy khi in; (b) tính toán ký hiệu một ký tự trong văn bản không hiển thị hoặc được thể hiện dưới dạng khoảng trống khi văn bản được in.
That does not print or is not printed specifically a printing designating an area of a plate that does not transfer ink to the paper when printing b computing designating a character in a text which either does not manifest or is represented as a blank space when the text is printed.
The non-printing area on the flyer was too large for details.
Khu vực không in trên tờ rơi quá lớn cho chi tiết.
The poster does not include any non-printing elements at all.
Tấm áp phích không bao gồm bất kỳ yếu tố không in nào.
Are there non-printing sections in the social media guidelines?
Có những phần không in nào trong hướng dẫn truyền thông xã hội không?
Từ "non-printing" được sử dụng để chỉ các ký hiệu, ký tự hoặc phần tử không được hiển thị trên bản in của tài liệu. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các lệnh, khoảng trắng và ký tự đặc biệt mà chỉ có thể được nhận diện trên màn hình hoặc trong các phần mềm xử lý văn bản. Khác với tiếng Anh bản Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh bản Mỹ và bản Anh.
Từ "non-printing" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" có nghĩa là "không", và từ "printing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "printare", có nghĩa là "in ấn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các yếu tố, ký hiệu hoặc nội dung không được in ra trong tài liệu. Hiện nay, "non-printing" thường liên quan đến các ký tự hay thông tin mang tính chất kỹ thuật trong quá trình soạn thảo văn bản điện tử.
Từ "non-printing" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa. Từ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc thông tin không in trên giấy, như dữ liệu số hoặc hình ảnh. Trong bối cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi từ in ấn sang kỹ thuật số, nhấn mạnh vai trò ngày càng tăng của nội dung số trong thế giới hiện đại.