Bản dịch của từ Note receivable trong tiếng Việt

Note receivable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Note receivable(Noun)

nˈoʊt ɹɨsˈivəbəl
nˈoʊt ɹɨsˈivəbəl
01

Các tài liệu được công nhận một cách chính thức là đến hạn thanh toán hoặc thu hồi.

Documents that are formally acknowledged to be due for payment or collection.

Ví dụ
02

Một tài sản đại diện cho số tiền mà một công ty nợ bởi các con nợ của mình.

An asset representing money owed to a company by its debtors.

Ví dụ
03

Một lời hứa bằng văn bản về một số tiền xác định sẽ được trả vào một ngày trong tương lai.

A written promise for a specified amount of money to be paid at a future date.

Ví dụ