Bản dịch của từ Note receivable trong tiếng Việt

Note receivable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Note receivable (Noun)

nˈoʊt ɹɨsˈivəbəl
nˈoʊt ɹɨsˈivəbəl
01

Một lời hứa bằng văn bản về một số tiền xác định sẽ được trả vào một ngày trong tương lai.

A written promise for a specified amount of money to be paid at a future date.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài sản đại diện cho số tiền mà một công ty nợ bởi các con nợ của mình.

An asset representing money owed to a company by its debtors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tài liệu được công nhận một cách chính thức là đến hạn thanh toán hoặc thu hồi.

Documents that are formally acknowledged to be due for payment or collection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/note receivable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Note receivable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.