Bản dịch của từ Nuclear medicine scan trong tiếng Việt
Nuclear medicine scan

Nuclear medicine scan (Noun)
The nuclear medicine scan revealed Tom's thyroid issues clearly.
Cuộc kiểm tra y học hạt nhân đã tiết lộ rõ ràng vấn đề tuyến giáp của Tom.
A nuclear medicine scan does not harm the patient at all.
Một cuộc kiểm tra y học hạt nhân hoàn toàn không gây hại cho bệnh nhân.
Did Sarah schedule her nuclear medicine scan for next week?
Sarah đã đặt lịch kiểm tra y học hạt nhân cho tuần tới chưa?
Nuclear medicine scans help doctors understand patients' health better.
Chụp y học hạt nhân giúp bác sĩ hiểu sức khỏe bệnh nhân tốt hơn.
Nuclear medicine scans do not replace traditional X-rays in diagnosis.
Chụp y học hạt nhân không thay thế X-quang truyền thống trong chẩn đoán.
Do nuclear medicine scans improve treatment options for chronic illnesses?
Chụp y học hạt nhân có cải thiện lựa chọn điều trị cho bệnh mãn tính không?
Một cuộc kiểm tra có thể giúp đánh giá chức năng của các cơ quan, mô, hoặc xương.
An examination that can help evaluate the function of organs, tissues, or bones.
The nuclear medicine scan showed my brother's heart function is normal.
Chụp hình y học hạt nhân cho thấy chức năng tim của anh tôi bình thường.
A nuclear medicine scan does not replace regular health check-ups.
Chụp hình y học hạt nhân không thay thế các kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Did the nuclear medicine scan help evaluate her kidney function?
Chụp hình y học hạt nhân có giúp đánh giá chức năng thận của cô ấy không?