Bản dịch của từ Nuclear medicine scan trong tiếng Việt

Nuclear medicine scan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear medicine scan (Noun)

nˈukliɚ mˈɛdəsən skˈæn
nˈukliɚ mˈɛdəsən skˈæn
01

Một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y tế sử dụng vật liệu phóng xạ để hình dung và chẩn đoán các tình trạng trong cơ thể.

A medical imaging technique that uses radioactive materials to visualize and diagnose conditions in the body.

Ví dụ

The nuclear medicine scan revealed Tom's thyroid issues clearly.

Cuộc kiểm tra y học hạt nhân đã tiết lộ rõ ràng vấn đề tuyến giáp của Tom.

A nuclear medicine scan does not harm the patient at all.

Một cuộc kiểm tra y học hạt nhân hoàn toàn không gây hại cho bệnh nhân.

Did Sarah schedule her nuclear medicine scan for next week?

Sarah đã đặt lịch kiểm tra y học hạt nhân cho tuần tới chưa?

02

Một thủ tục cho phép các bác sĩ quan sát quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

A procedure that enables doctors to observe metabolic processes in the body.

Ví dụ

Nuclear medicine scans help doctors understand patients' health better.

Chụp y học hạt nhân giúp bác sĩ hiểu sức khỏe bệnh nhân tốt hơn.

Nuclear medicine scans do not replace traditional X-rays in diagnosis.

Chụp y học hạt nhân không thay thế X-quang truyền thống trong chẩn đoán.

Do nuclear medicine scans improve treatment options for chronic illnesses?

Chụp y học hạt nhân có cải thiện lựa chọn điều trị cho bệnh mãn tính không?

03

Một cuộc kiểm tra có thể giúp đánh giá chức năng của các cơ quan, mô, hoặc xương.

An examination that can help evaluate the function of organs, tissues, or bones.

Ví dụ

The nuclear medicine scan showed my brother's heart function is normal.

Chụp hình y học hạt nhân cho thấy chức năng tim của anh tôi bình thường.

A nuclear medicine scan does not replace regular health check-ups.

Chụp hình y học hạt nhân không thay thế các kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Did the nuclear medicine scan help evaluate her kidney function?

Chụp hình y học hạt nhân có giúp đánh giá chức năng thận của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuclear medicine scan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuclear medicine scan

Không có idiom phù hợp