Bản dịch của từ Numerary trong tiếng Việt
Numerary

Numerary (Adjective)
The numerary system in ancient civilizations was crucial for trade.
Hệ thống số trong các nền văn minh cổ đại rất quan trọng cho thương mại.
She studied numerary patterns in social structures for her research project.
Cô ấy nghiên cứu các mẫu số trong cấu trúc xã hội cho dự án nghiên cứu của mình.
Numerary analysis revealed interesting trends in demographic data collection methods.
Phân tích số liệu đã tiết lộ các xu hướng thú vị trong phương pháp thu thập dữ liệu dân số.
Numerary (Noun)
Nhà thờ công giáo la mã. là thành viên cấp cao nhất trong ba cấp bậc giáo dân của giáo phận opus dei; (với) các thành viên này gọi chung (được coi là số nhiều).
Roman catholic church a member of the highest of the three lay ranks of the opus dei prelature with the these members collectively treated as plural.
She became a numerary in Opus Dei, the highest lay rank.
Cô trở thành một số lượng trong Opus Dei, cấp bậc dân sự cao nhất.
Numeraries in Opus Dei lead a devout and disciplined lifestyle.
Những số lượng trong Opus Dei dẫn đầu một lối sống tận tụy và kỷ luật.
The numeraries work together to support the prelature's mission.
Những số lượng làm việc cùng nhau để hỗ trợ nhiệm vụ của toà giám mục.
Từ "numerary" xuất phát từ tiếng Latinh "numerarius", có nghĩa là liên quan đến số lượng hoặc toán học. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "numerary" chỉ những người trong các tổ chức như Opus Dei, những người cam kết sống cuộc đời độc thân và tham gia hoạt động tôn giáo trong môi trường thế gian. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết, nhưng có thể nghe khác nhau trong ngữ điệu hoặc nhấn âm trong giao tiếp thường ngày.
Từ "numerary" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "numerarius", bắt nguồn từ "numerus", nghĩa là "số". Trong tiếng Latinh, "numerarius" thường dùng để chỉ một người hoặc vật liên quan đến các con số, trong khi "numerus" biểu thị về khái niệm số lượng hoặc đếm. Sự phát triển từ nguyên của từ này đã đưa đến nghĩa hiện tại trong tiếng Anh, đó là đề cập đến sự liên quan đến số lượng hoặc chức vụ trong các tổ chức tài chính, nhất là trong bối cảnh các khoản tiền hoặc thống kê.
Từ "numerary" ít xuất hiện trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc kế toán. Ngoài ra, "numerary" thường được dùng trong các văn bản chuyên ngành như tài liệu ngân hàng hoặc báo cáo tài chính để chỉ các yếu tố số hoặc tiền tệ, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp