Bản dịch của từ Nursing clipboard trong tiếng Việt

Nursing clipboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nursing clipboard (Noun)

nɝˈsɨŋ klˈɪpbˌɔɹd
nɝˈsɨŋ klˈɪpbˌɔɹd
01

Một bảng có kẹp được sử dụng bởi các y tá để giữ giấy tờ và biểu đồ trong khi chăm sóc bệnh nhân.

A board with a clip used by nurses to hold papers and charts while attending to patients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bề mặt viết di động được sử dụng trong các thiết lập y tế để tổ chức và dễ dàng truy cập thông tin bệnh nhân.

A portable writing surface used in medical settings for organization and ease of access to patient information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ thiết yếu cho các y tá để quản lý tài liệu và các nhiệm vụ liên quan đến bệnh nhân một cách hiệu quả.

An essential tool for nurses to manage documentation and patient-related tasks efficiently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nursing clipboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nursing clipboard

Không có idiom phù hợp