Bản dịch của từ Nursing clipboard trong tiếng Việt
Nursing clipboard
Noun [U/C]

Nursing clipboard (Noun)
nɝˈsɨŋ klˈɪpbˌɔɹd
nɝˈsɨŋ klˈɪpbˌɔɹd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bề mặt viết di động được sử dụng trong các thiết lập y tế để tổ chức và dễ dàng truy cập thông tin bệnh nhân.
A portable writing surface used in medical settings for organization and ease of access to patient information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ thiết yếu cho các y tá để quản lý tài liệu và các nhiệm vụ liên quan đến bệnh nhân một cách hiệu quả.
An essential tool for nurses to manage documentation and patient-related tasks efficiently.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nursing clipboard
Không có idiom phù hợp