Bản dịch của từ Obstructive sleep apnea trong tiếng Việt

Obstructive sleep apnea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstructive sleep apnea (Noun)

əbstɹˈʌktɨv slˈip ˈæpniə
əbstɹˈʌktɨv slˈip ˈæpniə
01

Rối loạn giấc ngủ được đặc trưng bởi các gián đoạn lặp đi lặp lại trong việc thở trong khi ngủ do mở thông đường thở bị tắc.

A sleep disorder characterized by repeated interruptions in breathing during sleep due to blocked airways.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng có thể dẫn đến việc cung cấp oxy cho cơ thể bị giảm và góp phần vào nhiều vấn đề sức khỏe.

A condition that can lead to reduced oxygen supply to the body and contribute to various health problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường đi kèm với ngáy và buồn ngủ quá mức vào ban ngày.

Often associated with snoring and excessive daytime sleepiness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obstructive sleep apnea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstructive sleep apnea

Không có idiom phù hợp