Bản dịch của từ Occupied trong tiếng Việt
Occupied

Occupied (Adjective)
The classroom is occupied by students during the writing test.
hòng học được các học sinh sử dụng trong bài kiểm tra viết.
The library is not occupied in the early morning.
Thư viện không có người sử dụng vào đầu buổi sáng.
Is the study area occupied by many people right now?
Khu vực học tập có đang bị nhiều người chiếm đóng không?
The coffee shop was occupied by students studying for the exam.
Quán cà phê đã bị sinh viên chiếm đóng để học cho kỳ thi.
The library was not occupied during the early morning hours.
Thư viện không bị chiếm đóng vào những giờ sáng sớm.
Bận rộn.
Busy.
The coffee shop is always occupied in the evenings.
Quán cà phê luôn bận rộ vào buổi tối.
She is not occupied with any other commitments this weekend.
Cô ấy không bận rộ với bất kỳ cam kết nào khác cuối tuần này.
Is the library usually occupied during exam season?
Thư viện thường bận rộ trong mùa thi không?
The cafe was always occupied with students studying for exams.
Quán cà phê luôn bận rộn với sinh viên ôn thi.
The library was never occupied on weekends.
Thư viện không bao giờ bận rộn vào cuối tuần.
Đang bận, không rảnh.
The library is always occupied during exam season.
Thư viện luôn bận rộng trong mùa thi.
She was not occupied, so she could attend the social event.
Cô ấy không bận, vì vậy cô ấy có thể tham dự sự kiện xã hội.
Is the meeting room occupied right now?
Phòng họp có đang bận không?
The library is always occupied during exam week.
Thư viện luôn bận rộng trong tuần thi.
She was not able to attend the meeting because she was occupied.
Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bận rộng.
Bảo lưu, tham gia.
Reserved, engaged.
The seats were occupied by the conference attendees.
Các ghế đã được người tham dự hội nghị chiếm giữ.
The room was not occupied, so we could use it for the meeting.
Phòng không bị chiếm giữ, vì vậy chúng tôi có thể sử dụng nó cho cuộc họp.
Is the table occupied? I need a place to work.
Bàn có bị chiếm giữ không? Tôi cần một chỗ làm việc.
The occupied territories were heavily monitored by foreign troops.
Các lãnh thổ bị chiếm đóng được giám sát chặt chẽ bởi quân nước ngoại.
The civilians in the occupied areas faced many restrictions on their movements.
Các dân thường trong các khu vực bị chiếm đóng đối mặt với nhiều hạn chế về việc di chuyển của họ.
Were the occupied regions able to maintain their cultural identity under occupation?
Các khu vực bị chiếm đóng có thể duy trì bản sắc văn hóa của mình dưới sự chiếm đóng không?
The occupied territories were heavily patrolled by foreign soldiers.
Các lãnh thổ bị chiếm đóng được tuần tra mạnh bởi quân lính nước ngoài.
The citizens felt oppressed living in the occupied regions.
Các công dân cảm thấy bị áp bức khi sống trong các khu vực bị chiếm đóng.
Kết hợp từ của Occupied (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Permanently occupied Được chiếm đóng vĩnh viễn | The apartment has been permanently occupied by the same family for years. Căn hộ đã bị chiếm đóng vĩnh viễn bởi cùng một gia đình suốt nhiều năm. |
Fully occupied Đầy đủ chi phí | The social event was fully occupied by enthusiastic participants. Sự kiện xã hội đã bị đầy đủ bởi những người tham gia nhiệt tình. |
Illegally occupied Chiếm đất trái phép | They illegally occupied the park for the protest. Họ chiếm đóng công viên một cách bất hợp pháp để biểu tình. |
Entirely occupied Hoàn toàn chiếm đóng | The entire room was occupied by students during the seminar. Phòng toàn bộ bị sinh viên chiếm đóng trong buổi seminar. |
Happily occupied Vui vẻ bận rộn | She was happily occupied with volunteering at the local community center. Cô ấy đã hạnh phúc khi làm việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Từ "occupied" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bị chiếm đóng hoặc đang được sử dụng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh địa lý, như khi một vùng đất bị kiểm soát bởi một lực lượng quân sự, hoặc trong ngữ cảnh xã hội để chỉ không gian mà con người đang sinh sống hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa cơ bản giống nhau, tuy nhiên, từ này có thể đươc sử dụng khác nhau trong các cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "occupied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "occupare", có nghĩa là "chiếm giữ" hoặc "lấy". Từ này được tạo thành từ hai phần: "ob-" (trong, qua) và "capere" (nắm bắt). Lịch sử của từ này phản ánh sự chiếm hữu, từ những lãnh thổ đến trạng thái mà một người đang trong một không gian xác định. Ngày nay, "occupied" dùng để chỉ trạng thái một không gian bị chiếm giữ hoặc tình huống một người bận rộn với một hoạt động nhất định.
Từ "occupied" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về tình trạng không gian, thời gian hoặc công việc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chiếm giữ một không gian, hoặc trạng thái mà người hoặc đồ vật không thể sử dụng được. Thường thấy trong các cuộc hội thoại về chỗ ngồi, tình trạng bận rộn hoặc bối cảnh nhà ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



