Bản dịch của từ Off-season trong tiếng Việt
Off-season
Off-season (Noun)
Thời điểm trong năm khi một hoạt động cụ thể, điển hình là một môn thể thao, không được tham gia.
A time of year when a particular activity typically a sport is not engaged in
During the off-season, the football team focuses on training.
Trong mùa giải, đội bóng đá tập trung vào huấn luyện.
Many athletes take a break during the off-season to recover.
Nhiều vận động viên nghỉ ngơi trong mùa giải để phục hồi sức khỏe.
During the off-season, soccer players focus on training and recovery.
Trong mùa giải không chính thức, cầu thủ bóng đá tập trung vào huấn luyện và phục hồi.
Many athletes feel bored during the off-season without competitive matches.
Nhiều vận động viên cảm thấy chán chường trong mùa giải không chính thức mà không có trận đấu cạnh tranh.
Off-season (Adverb)
Trong hoặc trong thời gian trái mùa.
In or during the offseason
Tourists visit the island during the off-season for cheaper rates.
Du khách đến thăm đảo vào mùa lễ tân giá rẻ hơn.
Restaurants offer discounts off-season to attract more customers.
Nhà hàng giảm giá vào mùa lễ tân để thu hút thêm khách hàng.
Trong hoặc trong thời gian trái mùa.
In or during the offseason
They travel during the off-season to avoid crowds.
Họ đi du lịch vào mùa giảm giá để tránh đám đông.
She doesn't like visiting tourist attractions off-season.
Cô ấy không thích thăm các điểm du lịch vào mùa giảm giá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp