Bản dịch của từ Off-season trong tiếng Việt

Off-season

Noun [U/C]Adverb

Off-season (Noun)

ɑf sˈizn
ɑf sˈizn
01

Thời điểm trong năm khi một hoạt động cụ thể, điển hình là một môn thể thao, không được tham gia.

A time of year when a particular activity typically a sport is not engaged in

Ví dụ

During the off-season, soccer players focus on training and recovery.

Trong mùa giải không chính thức, cầu thủ bóng đá tập trung vào huấn luyện và phục hồi.

Many athletes feel bored during the off-season without competitive matches.

Nhiều vận động viên cảm thấy chán chường trong mùa giải không chính thức mà không có trận đấu cạnh tranh.

Is it common for sports teams to have an off-season training schedule?

Có phổ biến không khi các đội thể thao có lịch tập luyện mùa giải không chính thức?

During the off-season, soccer players focus on training and recovery.

Trong mùa giải không, cầu thủ bóng đá tập trung vào huấn luyện và phục hồi.

It's important to stay active even during the off-season.

Quan trọng là phải duy trì hoạt động ngay cả khi không có mùa giải.

Off-season (Adverb)

ɑf sˈizn
ɑf sˈizn
01

Trong hoặc trong thời gian trái mùa.

In or during the offseason

Ví dụ

They travel during the off-season to avoid crowds.

Họ đi du lịch vào mùa giảm giá để tránh đám đông.

She doesn't like visiting tourist attractions off-season.

Cô ấy không thích thăm các điểm du lịch vào mùa giảm giá.

Do you prefer traveling off-season or during peak times?

Bạn thích đi du lịch vào mùa giảm giá hay vào thời điểm cao điểm?

She traveled during the off-season to avoid crowds.

Cô ấy đi du lịch trong mùa giảm giá để tránh đám đông.

He prefers not to visit tourist spots during the off-season.

Anh ấy thích không ghé thăm các điểm du lịch trong mùa giảm giá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-season

Không có idiom phù hợp