Bản dịch của từ Offer your congratulations trong tiếng Việt
Offer your congratulations

Offer your congratulations (Phrase)
Diễn đạt niềm vui hoặc sự chấp thuận đối với thành tựu hoặc dịp của ai đó.
To express joy or approval for someone's achievement or occasion.
I want to offer my congratulations to Sarah for her promotion.
Tôi muốn gửi lời chúc mừng đến Sarah vì sự thăng tiến của cô ấy.
I did not offer my congratulations at the party last night.
Tôi đã không gửi lời chúc mừng tại bữa tiệc tối qua.
Will you offer your congratulations to John on his engagement?
Bạn sẽ gửi lời chúc mừng đến John về việc đính hôn chứ?
I want to offer my congratulations to Maria for her promotion.
Tôi muốn gửi lời chúc mừng đến Maria về sự thăng chức của cô ấy.
They did not offer their congratulations after the wedding ceremony.
Họ đã không gửi lời chúc mừng sau buổi lễ cưới.
Chính thức chúc mừng ai đó vì một thành tựu cụ thể.
To formally present someone with congratulations for a particular accomplishment.
I offer my congratulations to David for his new job at Google.
Tôi gửi lời chúc mừng đến David vì công việc mới tại Google.
They do not offer their congratulations to anyone without a reason.
Họ không gửi lời chúc mừng cho ai nếu không có lý do.
Will you offer your congratulations to Sarah for her graduation?
Bạn có gửi lời chúc mừng đến Sarah vì cô ấy tốt nghiệp không?
I offer my congratulations to Sarah for her wedding last week.
Tôi gửi lời chúc mừng đến Sarah vì đám cưới của cô ấy tuần trước.
They do not offer their congratulations when someone achieves a milestone.
Họ không gửi lời chúc mừng khi ai đó đạt được cột mốc.
I offer my congratulations to Emily for her graduation this year.
Tôi gửi lời chúc mừng tới Emily vì đã tốt nghiệp năm nay.
I do not offer my congratulations to those who do not try.
Tôi không gửi lời chúc mừng tới những người không cố gắng.
Why should I offer my congratulations to Jack's promotion?
Tại sao tôi nên gửi lời chúc mừng tới sự thăng chức của Jack?
I want to offer my congratulations to Sarah for her promotion.
Tôi muốn gửi lời chúc mừng đến Sarah vì sự thăng tiến của cô ấy.
They did not offer their congratulations after the wedding ceremony.
Họ đã không gửi lời chúc mừng sau buổi lễ cưới.
Cụm từ "offer your congratulations" có nghĩa là gửi lời chúc mừng đến ai đó về thành công hoặc sự kiện tích cực trong cuộc sống của họ. Phổ biến trong giao tiếp xã hội, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được rút gọn thành "congratulations" trong nhiều ngữ cảnh không chính thức.