Bản dịch của từ Oil rig accident trong tiếng Việt
Oil rig accident

Oil rig accident (Noun)
The oil rig accident in 2010 caused significant environmental damage.
Tai nạn giàn khoan dầu năm 2010 gây thiệt hại môi trường lớn.
The oil rig accident did not receive enough media coverage.
Tai nạn giàn khoan dầu không nhận đủ sự chú ý từ truyền thông.
Did the oil rig accident affect local communities in the Gulf?
Tai nạn giàn khoan dầu có ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương ở Vịnh không?
The oil rig accident caused significant injuries to five workers last month.
Tai nạn giàn khoan dầu đã gây thương tích nghiêm trọng cho năm công nhân tháng trước.
The oil rig accident did not affect the local community's safety measures.
Tai nạn giàn khoan dầu không ảnh hưởng đến các biện pháp an toàn của cộng đồng địa phương.
Did the oil rig accident lead to stricter safety regulations in the industry?
Tai nạn giàn khoan dầu có dẫn đến các quy định an toàn nghiêm ngặt hơn trong ngành không?
Một tình huống mà các vụ tai nạn xảy ra trong quá trình khai thác dầu từ đáy biển, có thể ảnh hưởng đến môi trường.
A situation where accidents happen during the extraction of oil from the seabed, potentially affecting the environment.
The oil rig accident caused significant environmental damage last year.
Tai nạn giàn khoan dầu đã gây thiệt hại môi trường lớn năm ngoái.
The oil rig accident did not receive enough media coverage.
Tai nạn giàn khoan dầu không nhận được đủ sự quan tâm từ truyền thông.
Did the oil rig accident affect local fishing communities?
Tai nạn giàn khoan dầu có ảnh hưởng đến các cộng đồng đánh cá địa phương không?