Bản dịch của từ Oil rig accident trong tiếng Việt

Oil rig accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oil rig accident (Noun)

ˈɔɪl ɹˈɪɡ ˈæksədənt
ˈɔɪl ɹˈɪɡ ˈæksədənt
01

Một sự cố xảy ra tại một nền tảng khoan dầu liên quan đến sự cố thiết bị, vụ nổ hoặc các nguy hiểm khác.

An incident occurring at an oil drilling platform involving equipment failure, explosion, or other hazards.

Ví dụ

The oil rig accident in 2010 caused significant environmental damage.

Tai nạn giàn khoan dầu năm 2010 gây thiệt hại môi trường lớn.

The oil rig accident did not receive enough media coverage.

Tai nạn giàn khoan dầu không nhận đủ sự chú ý từ truyền thông.

Did the oil rig accident affect local communities in the Gulf?

Tai nạn giàn khoan dầu có ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương ở Vịnh không?

02

Một sự kiện dẫn đến thiệt hại hoặc thương tích tại một địa điểm sản xuất dầu ngoài khơi.

An event resulting in damage or injury on an offshore oil production site.

Ví dụ

The oil rig accident caused significant injuries to five workers last month.

Tai nạn giàn khoan dầu đã gây thương tích nghiêm trọng cho năm công nhân tháng trước.

The oil rig accident did not affect the local community's safety measures.

Tai nạn giàn khoan dầu không ảnh hưởng đến các biện pháp an toàn của cộng đồng địa phương.

Did the oil rig accident lead to stricter safety regulations in the industry?

Tai nạn giàn khoan dầu có dẫn đến các quy định an toàn nghiêm ngặt hơn trong ngành không?

03

Một tình huống mà các vụ tai nạn xảy ra trong quá trình khai thác dầu từ đáy biển, có thể ảnh hưởng đến môi trường.

A situation where accidents happen during the extraction of oil from the seabed, potentially affecting the environment.

Ví dụ

The oil rig accident caused significant environmental damage last year.

Tai nạn giàn khoan dầu đã gây thiệt hại môi trường lớn năm ngoái.

The oil rig accident did not receive enough media coverage.

Tai nạn giàn khoan dầu không nhận được đủ sự quan tâm từ truyền thông.

Did the oil rig accident affect local fishing communities?

Tai nạn giàn khoan dầu có ảnh hưởng đến các cộng đồng đánh cá địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oil rig accident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oil rig accident

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.