Bản dịch của từ Olive branch trong tiếng Việt
Olive branch

Olive branch (Noun)
She extended an olive branch to her rival before the debate.
Cô ấy đã giơ cành cây ôliu tới đối thủ trước cuộc tranh luận.
He refused to accept the olive branch, preferring to remain enemies.
Anh ta từ chối chấp nhận cành cây ôliu, thích giữ mối thù.
Did you offer an olive branch to mend the relationship with them?
Bạn đã đề xuất một cành cây ôliu để sửa chữa mối quan hệ với họ chưa?
The diplomat extended an olive branch to ease tensions between the countries.
Nhà ngoại giao đã giơ cành cây ô liu để làm dịu căng thẳng giữa các quốc gia.
Refusing the olive branch only escalated the conflict further.
Từ chối cành cây ô liu chỉ khiến xung đột trở nên nghiêm trọng hơn.
Did the leader accept the olive branch as a gesture of peace?
Người lãnh đạo có chấp nhận cành cây ô liu như một cử chỉ hòa bình không?
Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: một nhánh cây ô liu.
Used other than figuratively or idiomatically a branch of an olive tree.
He extended an olive branch to his rival before the debate.
Anh ấy đã giơ cành cây ôliu đến đối thủ của mình trước cuộc tranh luận.
She did not accept the olive branch offered by her colleague.
Cô ấy không chấp nhận cành cây ôliu được đồng nghiệp đề xuất.
Did they respond positively to the olive branch gesture at the meeting?
Họ đã phản ứng tích cực với cử chỉ cành cây ôliu tại cuộc họp chứ?
Olive branch (Verb)
Hình thức thay thế của cành ô liu.
Alternative form of olivebranch.
She extended an olive branch to resolve the conflict peacefully.
Cô ấy đã mở rộng một cành cây ôliu để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
He did not offer an olive branch, leading to further misunderstandings.
Anh ấy không đưa ra một cành cây ôliu, dẫn đến sự hiểu lầm tiếp theo.
Did they receive the olive branch positively during the negotiation?
Họ đã nhận được cành cây ôliu tích cực trong quá trình đàm phán chưa?
Cành ô liu (olive branch) là biểu tượng của hòa bình và hòa giải, có nguồn gốc từ văn hóa Địa Trung Hải. Trong văn học và ngôn ngữ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khôi phục hòa bình hoặc mời gọi đối thoại. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ thường mang sắc thái lịch sự hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa sâu sắc hơn về sự thông cảm. Cả hai tiếng đều duy trì nghĩa cốt lõi tương tự trong ngữ cảnh hòa bình.
Cành ô liu, trong tiếng Anh là "olive branch", có nguồn gốc từ từ Latinh "olea", nghĩa là cây ô liu, đại diện cho hòa bình và hòa giải. Hình ảnh cành ô liu được ghi nhận từ thời kỳ cổ đại, đặc biệt trong văn hóa Hy Lạp và La Mã, nơi nó biểu trưng cho sự chiến thắng và hòa bình. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các cử chỉ hoặc hành động nhằm tới sự hòa giải và kết thúc xung đột.
Cụm từ "olive branch" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất thấp nhưng có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hòa bình và xung đột. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ một cử chỉ hòa giải, thể hiện mong muốn kết nối và giảm căng thẳng. Trong văn hóa, nó cũng biểu thị cho sự tha thứ và hòa hợp trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp