Bản dịch của từ Ombre trong tiếng Việt
Ombre

Ombre (Adjective)
Có các tông màu hòa quyện vào nhau, chuyển dần từ nhạt đến đậm.
Having tones of colour that shade into each other graduating from light to dark.
Her dress had an ombre effect from light pink to deep red.
Chiếc váy của cô có hiệu ứng ombre từ hồng nhạt đến đỏ đậm.
The mural did not show an ombre transition between colors.
Bức tranh tường không thể hiện sự chuyển tiếp ombre giữa các màu.
Does the new art exhibit feature an ombre design on canvas?
Triển lãm nghệ thuật mới có thiết kế ombre trên vải canvas không?
Ombre (Noun)
Ombre was played by many people in 18th century France.
Ombre đã được nhiều người chơi ở Pháp thế kỷ 18.
Ombre is not as popular today as it was before.
Ombre không còn phổ biến như trước đây.
Is ombre still played in social gatherings across Europe?
Ombre vẫn được chơi trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Âu không?
Ombre là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "bóng tối" hoặc "bóng". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển tiếp màu sắc từ tối sang sáng hoặc ngược lại, trong hội họa, thời trang và thiết kế. Trong tiếng Anh, "ombre" được phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng "ombre" trong văn cảnh thiết kế thường được áp dụng hơn ở Mỹ. Sự khác biệt chính là trong cách sử dụng: "ombre" thường gắn liền với nghệ thuật và thời trang hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "ombre" có nguồn gốc từ tiếng Latin "umbra", có nghĩa là "bóng tối" hoặc "bóng mát". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Pháp với ý nghĩa tương tự, diễn tả sự xuất hiện của bóng hoặc độ đổ bóng. Về sau, "ombre" được áp dụng trong nghệ thuật và thiết kế để chỉ hiệu ứng chuyển màu từ tối sang sáng, thể hiện sự chuyển giao mượt mà giữa các sắc thái. Sự phát triển này phản ánh tính chất hình ảnh và cảm xúc của bóng trong mỹ thuật.
Từ "ombre" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật và thời trang để chỉ hiệu ứng chuyển sắc giữa hai hoặc nhiều màu sắc, phổ biến trong trang trí và thiết kế. Trong các phần thi của IELTS, độ xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu trong các bài viết văn học hoặc nghệ thuật, nhưng không được sử dụng nhiều trong các chủ đề khoa học hay xã hội. Sự phổ biến của từ này tăng cao trong các cuộc hội thảo về mỹ thuật hoặc văn hóa, phản ánh xu hướng hiện đại trong thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp