Bản dịch của từ Ombre trong tiếng Việt

Ombre

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ombre (Adjective)

ˈɑmbɹə
ˈɑmbɹə
01

Có các tông màu hòa quyện vào nhau, chuyển dần từ nhạt đến đậm.

Having tones of colour that shade into each other graduating from light to dark.

Ví dụ

Her dress had an ombre effect from light pink to deep red.

Chiếc váy của cô có hiệu ứng ombre từ hồng nhạt đến đỏ đậm.

The mural did not show an ombre transition between colors.

Bức tranh tường không thể hiện sự chuyển tiếp ombre giữa các màu.

Does the new art exhibit feature an ombre design on canvas?

Triển lãm nghệ thuật mới có thiết kế ombre trên vải canvas không?

Ombre (Noun)

ˈɑmbɹə
ˈɑmbɹə
01

Một trò chơi đánh bài đánh lừa dành cho ba người sử dụng một bộ bốn mươi lá bài, phổ biến ở châu âu vào thế kỷ 17–18.

A tricktaking card game for three people using a pack of forty cards popular in europe in the 17th–18th centuries.

Ví dụ

Ombre was played by many people in 18th century France.

Ombre đã được nhiều người chơi ở Pháp thế kỷ 18.

Ombre is not as popular today as it was before.

Ombre không còn phổ biến như trước đây.

Is ombre still played in social gatherings across Europe?

Ombre vẫn được chơi trong các buổi gặp gỡ xã hội ở châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ombre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ombre

Không có idiom phù hợp