Bản dịch của từ Omer trong tiếng Việt
Omer

Omer (Noun)
The farmer harvested ten omers of wheat from his field.
Nông dân thu hoạch mười omer lúa từ cánh đồng của mình.
The religious ceremony required an offering of five omers of grain.
Nghi lễ tôn giáo yêu cầu một lễ cúng năm omer ngũ cốc.
In ancient Hebrew culture, an omer was a common unit of measurement.
Trong văn hóa Hê-brơ cổ đại, omer là một đơn vị đo thông thường.
The community donated an omer of grain for the Passover celebration.
Cộng đồng quyên góp một omer lúa cho lễ kỷ niệm Lễ Phục Sinh.
During Passover, families bring an omer of corn to the temple.
Trong Lễ Phục Sinh, các gia đình mang một omer ngô đến đền thờ.
The tradition is to offer an omer of grain as a symbol of gratitude.
Truyền thống là cung cấp một omer lúa như biểu tượng của lòng biết ơn.
"Omer" (hay "omer" trong tiếng Việt) là một đơn vị đo lường lúa mạch và ngũ cốc trong Kinh thánh, tương đương khoảng 3,6 lít. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo. Trong tiếng Anh, "omer" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử. Khác với các từ thường gặp khác, "omer" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "omer" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "עֹמֶר", có nghĩa là "một đo lường", đề cập đến một đơn vị đo thể tích dùng để đo lúa mạch. Trong văn hóa Do Thái, omer còn mang ý nghĩa tôn giáo khi được dùng để đếm ngày trong khoảng thời gian giữa lễ Passover và lễ Shavuot. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các đơn vị đo lường trong nông nghiệp và nghi lễ, thể hiện sự giao thoa giữa kinh tế và tín ngưỡng trong văn hóa.
Từ "omer" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật hoặc ngôn ngữ thông dụng, "omer" thường liên quan đến các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, đặc biệt trong truyền thống Do Thái, nơi nó chỉ định một đơn vị đo lường cho lúa mì hoặc thời gian giữa lễ Passover và lễ Shavuot. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và tôn giáo, không phải là một từ vựng phổ quát trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS.