Bản dịch của từ On thin ice trong tiếng Việt
On thin ice
On thin ice (Phrase)
Many activists feel they are on thin ice with government restrictions.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang ở trong tình huống nguy hiểm với các hạn chế của chính phủ.
The community is not on thin ice about social issues anymore.
Cộng đồng không còn ở trong tình huống nguy hiểm về các vấn đề xã hội nữa.
Are social media influencers on thin ice with their followers?
Liệu những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có đang ở trong tình huống nguy hiểm với người theo dõi không?
Trong một trạng thái mà vị trí hoặc uy tín của ai đó dễ bị tổn thương.
In a state where one's position or reputation is vulnerable to danger.
She is on thin ice after her controversial comments about immigration.
Cô ấy đang gặp nguy hiểm sau những bình luận gây tranh cãi về nhập cư.
He is not on thin ice; his reputation is solid in the community.
Anh ấy không gặp nguy hiểm; danh tiếng của anh ấy rất vững chắc trong cộng đồng.
Are politicians on thin ice with their recent social media posts?
Các chính trị gia có đang gặp nguy hiểm với những bài đăng trên mạng xã hội gần đây không?
She is on thin ice after missing three meetings this month.
Cô ấy đang gặp rắc rối sau khi bỏ lỡ ba cuộc họp tháng này.
He is not on thin ice; his performance is excellent.
Anh ấy không gặp rắc rối; hiệu suất của anh ấy rất xuất sắc.
Is she really on thin ice with her friends now?
Liệu cô ấy có thực sự đang gặp rắc rối với bạn bè không?
Cụm từ "on thin ice" trong tiếng Anh mang nghĩa là đang ở trong tình huống nguy hiểm hoặc không chắc chắn, có thể dẫn đến hậu quả xấu. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một người đang phải chịu áp lực hoặc rủi ro trong hành vi hoặc quyết định của mình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, "on thin ice" được ưa chuộng hơn trong văn phong không chính thức và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp