Bản dịch của từ On thin ice trong tiếng Việt

On thin ice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On thin ice (Phrase)

ˈɑn θˈɪn ˈaɪs
ˈɑn θˈɪn ˈaɪs
01

Trong một tình huống bấp bênh hoặc rủi ro.

In a precarious or risky situation.

Ví dụ

Many activists feel they are on thin ice with government restrictions.

Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ đang ở trong tình huống nguy hiểm với các hạn chế của chính phủ.

The community is not on thin ice about social issues anymore.

Cộng đồng không còn ở trong tình huống nguy hiểm về các vấn đề xã hội nữa.

Are social media influencers on thin ice with their followers?

Liệu những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có đang ở trong tình huống nguy hiểm với người theo dõi không?

02

Trong một trạng thái mà vị trí hoặc uy tín của ai đó dễ bị tổn thương.

In a state where one's position or reputation is vulnerable to danger.

Ví dụ

She is on thin ice after her controversial comments about immigration.

Cô ấy đang gặp nguy hiểm sau những bình luận gây tranh cãi về nhập cư.

He is not on thin ice; his reputation is solid in the community.

Anh ấy không gặp nguy hiểm; danh tiếng của anh ấy rất vững chắc trong cộng đồng.

Are politicians on thin ice with their recent social media posts?

Các chính trị gia có đang gặp nguy hiểm với những bài đăng trên mạng xã hội gần đây không?

03

Sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả ai đó có khả năng gặp rắc rối.

Figuratively used to describe someone who is likely to get into trouble.

Ví dụ

She is on thin ice after missing three meetings this month.

Cô ấy đang gặp rắc rối sau khi bỏ lỡ ba cuộc họp tháng này.

He is not on thin ice; his performance is excellent.

Anh ấy không gặp rắc rối; hiệu suất của anh ấy rất xuất sắc.

Is she really on thin ice with her friends now?

Liệu cô ấy có thực sự đang gặp rắc rối với bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On thin ice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On thin ice

Không có idiom phù hợp