Bản dịch của từ One on one trong tiếng Việt
One on one
One on one (Idiom)
I prefer one on one meetings for discussing personal issues.
Tôi thích các cuộc họp một một để thảo luận về vấn đề cá nhân.
They do not offer one on one sessions for group activities.
Họ không cung cấp các buổi gặp mặt một một cho các hoạt động nhóm.
Do you think one on one conversations are more effective?
Bạn có nghĩ rằng các cuộc trò chuyện một một hiệu quả hơn không?
She prefers one on one discussions to large group meetings.
Cô ấy thích thảo luận một đối một hơn là họp nhóm lớn.
They do not offer one on one coaching for social skills.
Họ không cung cấp huấn luyện một đối một cho kỹ năng xã hội.
Is there a one on one session planned for next week?
Có buổi gặp mặt một đối một nào được lên kế hoạch cho tuần tới không?
Chỉ ra một tình huống mà hai cá nhân đang tương tác hoặc tham gia trực tiếp.
Indicating a situation where two individuals are interacting or engaging personally
I had a one on one meeting with Sarah last Monday.
Tôi đã có một cuộc họp riêng với Sarah vào thứ Hai tuần trước.
They do not prefer one on one conversations in large groups.
Họ không thích các cuộc trò chuyện riêng khi có đông người.
Do you enjoy one on one discussions with your friends?
Bạn có thích những cuộc trò chuyện riêng với bạn bè không?
Cụm từ "one on one" thường được sử dụng để chỉ một cuộc giao tiếp, tương tác hay gặp gỡ giữa hai người, mà không có sự can thiệp từ bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, "one on one" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục, thể thao hoặc kinh doanh để chỉ việc huấn luyện hoặc thảo luận giữa hai cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ như "one-to-one" với nghĩa tương tự. Hai cách diễn đạt này tuy có sự khác nhau về hình thức nhưng không khác biệt về nghĩa.
Cụm từ "one on one" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh khái niệm đối kháng trực tiếp hoặc tương tác cá nhân giữa hai người. Gốc của nó xuất phát từ việc sử dụng số "one" (một) hai lần, nhấn mạnh sự tách biệt, cá nhân hóa trong bối cảnh tương tác. Trong lịch sử, cụm này được dùng trong nhiều lĩnh vực như thể thao, giáo dục và tư vấn, thể hiện sự gần gũi và tập trung vào từng cá thể trong quan hệ giao tiếp.
Cụm từ "one on one" thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp cá nhân, đặc biệt trong giáo dục và huấn luyện, để chỉ sự tương tác trực tiếp giữa hai cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Speaking khi thảo luận về các phương pháp học tập hoặc giao tiếp. Ngoài ra, trong môi trường làm việc, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc phỏng vấn cá nhân, nhằm nhấn mạnh tính cá nhân hóa trong tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất