Bản dịch của từ Onside kick trong tiếng Việt

Onside kick

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onside kick (Noun)

ɑnsˈaɪd kˈɪk
ɑnsˈaɪd kˈɪk
01

Một pha phát bóng trong bóng đá trong đó người đá bóng nhằm mục đích đá bóng sao cho bóng nằm trong sân thi đấu và được đội đá thu hồi, thường được sử dụng như một chiến thuật bất ngờ.

A kickoff in football where the kicker aims to kick the ball in such a way that it stays within the field of play and is recovered by the kicking team typically used as a surprise tactic.

Ví dụ

The team executed an onside kick during the fourth quarter of the game.

Đội đã thực hiện một cú đá bóng trong hiệp bốn của trận đấu.

An onside kick is not always successful in football matches.

Một cú đá bóng không phải lúc nào cũng thành công trong các trận bóng.

Did you see the onside kick attempt by the Eagles last week?

Bạn có thấy nỗ lực đá bóng của đội Eagles tuần trước không?

Onside kick (Verb)

ɑnsˈaɪd kˈɪk
ɑnsˈaɪd kˈɪk
01

Để thực hiện một cú đá tại chỗ trong bóng đá.

To perform an onside kick in football.

Ví dụ

The coach decided to onsides kick during the last quarter.

Huấn luyện viên quyết định thực hiện cú đá bật lại trong hiệp cuối.

They did not attempt an onside kick in the first half.

Họ không cố gắng thực hiện cú đá bật lại trong hiệp một.

Will the team use an onside kick in the next game?

Đội sẽ sử dụng cú đá bật lại trong trận tiếp theo chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onside kick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onside kick

Không có idiom phù hợp