Bản dịch của từ Open hostility trong tiếng Việt

Open hostility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open hostility (Noun)

ˈoʊpən hɑstˈɪləti
ˈoʊpən hɑstˈɪləti
01

Một trạng thái không thân thiện hoặc phản kháng; hành vi hoặc hành động đối kháng.

A state of unfriendliness or opposition; antagonistic behavior or actions.

Ví dụ

There was open hostility between the two rival social clubs last year.

Có sự thù địch công khai giữa hai câu lạc bộ xã hội đối thủ năm ngoái.

The community did not show open hostility towards the new residents.

Cộng đồng không thể hiện sự thù địch công khai với cư dân mới.

Is there open hostility among different social groups in your town?

Có sự thù địch công khai giữa các nhóm xã hội khác nhau trong thị trấn của bạn không?

02

Sự biểu lộ của sự thù địch hoặc hành động thù ghét mãnh liệt, thường là công khai hoặc rõ ràng.

The expression of intense aggression or hostility, often publicly or overtly.

Ví dụ

The open hostility during the debate shocked many attendees last night.

Sự thù địch công khai trong cuộc tranh luận tối qua đã khiến nhiều người sốc.

There is no open hostility between the two groups in the community.

Không có sự thù địch công khai giữa hai nhóm trong cộng đồng.

Is open hostility common in discussions about social issues today?

Liệu sự thù địch công khai có phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội hôm nay không?

03

Sự chống đối hoặc kháng cự tích cực đối với một cái gì đó hoặc ai đó.

Active opposition or resistance to something or someone.

Ví dụ

The community showed open hostility towards the new housing project.

Cộng đồng thể hiện sự thù địch rõ ràng với dự án nhà ở mới.

There is not open hostility among the different social groups.

Không có sự thù địch rõ ràng giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Why is there open hostility towards immigrants in this city?

Tại sao lại có sự thù địch rõ ràng với người nhập cư ở thành phố này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open hostility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open hostility

Không có idiom phù hợp