Bản dịch của từ Open letter trong tiếng Việt

Open letter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open letter (Noun)

01

Một lá thư công khai đề cập đến một vấn đề hoặc mối quan tâm cụ thể, thường nhằm mục đích thu hút sự quan tâm hoặc phản hồi của công chúng.

A public letter addressing a particular issue or concern often aimed at eliciting public interest or response.

Ví dụ

The open letter criticized the government's response to climate change issues.

Bức thư ngỏ chỉ trích phản ứng của chính phủ về vấn đề biến đổi khí hậu.

Many people did not sign the open letter about social justice.

Nhiều người đã không ký tên vào bức thư ngỏ về công bằng xã hội.

Did you read the open letter regarding education reform last week?

Bạn đã đọc bức thư ngỏ về cải cách giáo dục tuần trước chưa?

02

Một lá thư dành cho công chúng, thường thể hiện quan điểm hoặc kêu gọi hành động.

A letter intended for the public usually expressing an opinion or calling for action.

Ví dụ

The open letter urged citizens to support environmental protection policies.

Thư ngỏ kêu gọi công dân ủng hộ các chính sách bảo vệ môi trường.

An open letter did not convince the mayor to change his mind.

Thư ngỏ không thuyết phục được thị trưởng thay đổi ý kiến.

Has anyone read the open letter about social justice reforms?

Có ai đã đọc thư ngỏ về cải cách công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open letter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open letter

Không có idiom phù hợp