Bản dịch của từ Open somebody's eyes to something trong tiếng Việt
Open somebody's eyes to something

Open somebody's eyes to something (Verb)
Làm cho ai đó nhận thức về điều gì đó mà họ trước đó không biết.
To make someone aware of something they were previously ignorant of.
The documentary opened my eyes to poverty in developing countries.
Bộ phim tài liệu đã mở mắt tôi về nghèo đói ở các nước đang phát triển.
The workshop did not open her eyes to social issues.
Hội thảo đã không mở mắt cô ấy về các vấn đề xã hội.
Did the article open your eyes to climate change effects?
Bài viết có mở mắt bạn về tác động của biến đổi khí hậu không?
The documentary opened my eyes to social issues in Vietnam.
Bộ phim tài liệu đã mở mang mắt tôi về các vấn đề xã hội ở Việt Nam.
The report did not open people's eyes to the poverty crisis.
Báo cáo không mở mang mắt mọi người về cuộc khủng hoảng nghèo đói.
Did the seminar open your eyes to social inequality?
Buổi hội thảo có mở mang mắt bạn về sự bất bình đẳng xã hội không?
The documentary opened my eyes to poverty in urban areas.
Bộ phim tài liệu đã mở mang cho tôi về nghèo đói ở đô thị.
The workshop did not open people's eyes to social injustice.
Hội thảo không mở mang được nhận thức của mọi người về bất công xã hội.
Did the seminar open your eyes to climate change issues?
Hội thảo có mở mang nhận thức của bạn về vấn đề biến đổi khí hậu không?
Cụm động từ "open somebody's eyes to something" có nghĩa là làm cho ai đó nhận thức rõ hơn về một vấn đề, sự thật hoặc tình huống nào đó mà họ chưa từng nhận ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thảo luận, nhằm mục tiêu khuyến khích sự nhận thức và hiểu biết sâu sắc hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù có thể tồn tại sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm trong giao tiếp.