Bản dịch của từ Open somebody's eyes to something trong tiếng Việt
Open somebody's eyes to something
Open somebody's eyes to something (Verb)
Làm cho ai đó nhận thức về điều gì đó mà họ trước đó không biết.
To make someone aware of something they were previously ignorant of.
Cụm động từ "open somebody's eyes to something" có nghĩa là làm cho ai đó nhận thức rõ hơn về một vấn đề, sự thật hoặc tình huống nào đó mà họ chưa từng nhận ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thảo luận, nhằm mục tiêu khuyến khích sự nhận thức và hiểu biết sâu sắc hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù có thể tồn tại sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm trong giao tiếp.