Bản dịch của từ Open somebody's eyes to something trong tiếng Việt

Open somebody's eyes to something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open somebody's eyes to something (Verb)

ˈoʊpən sˈʌmbˌɑdiz ˈaɪz tˈu sˈʌmθɨŋ
ˈoʊpən sˈʌmbˌɑdiz ˈaɪz tˈu sˈʌmθɨŋ
01

Làm cho ai đó nhận thức về điều gì đó mà họ trước đó không biết.

To make someone aware of something they were previously ignorant of.

Ví dụ

The documentary opened my eyes to poverty in developing countries.

Bộ phim tài liệu đã mở mắt tôi về nghèo đói ở các nước đang phát triển.

The workshop did not open her eyes to social issues.

Hội thảo đã không mở mắt cô ấy về các vấn đề xã hội.

Did the article open your eyes to climate change effects?

Bài viết có mở mắt bạn về tác động của biến đổi khí hậu không?

02

Tiết lộ sự thật về một tình huống cho ai đó.

To reveal the truth about a situation to someone.

Ví dụ

The documentary opened my eyes to social issues in Vietnam.

Bộ phim tài liệu đã mở mang mắt tôi về các vấn đề xã hội ở Việt Nam.

The report did not open people's eyes to the poverty crisis.

Báo cáo không mở mang mắt mọi người về cuộc khủng hoảng nghèo đói.

Did the seminar open your eyes to social inequality?

Buổi hội thảo có mở mang mắt bạn về sự bất bình đẳng xã hội không?

03

Giáo dục hoặc làm sáng tỏ cho ai đó về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

To educate or enlighten someone regarding a specific issue or topic.

Ví dụ

The documentary opened my eyes to poverty in urban areas.

Bộ phim tài liệu đã mở mang cho tôi về nghèo đói ở đô thị.

The workshop did not open people's eyes to social injustice.

Hội thảo không mở mang được nhận thức của mọi người về bất công xã hội.

Did the seminar open your eyes to climate change issues?

Hội thảo có mở mang nhận thức của bạn về vấn đề biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open somebody's eyes to something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open somebody's eyes to something

Không có idiom phù hợp