Bản dịch của từ Open stock trong tiếng Việt
Open stock

Open stock (Noun)
The store has an open stock of clothing items for everyone.
Cửa hàng có hàng hóa mở bán quần áo cho mọi người.
The charity did not have an open stock of food supplies.
Tổ chức từ thiện không có hàng hóa mở bán thực phẩm.
Does this shop offer open stock for social events?
Cửa hàng này có cung cấp hàng hóa mở cho sự kiện xã hội không?
Một bộ sưu tập gồm nhiều món hàng hoặc sản phẩm được bán riêng lẻ.
A shared collection of items or products sold individually.
The open stock at the community market includes fresh vegetables and fruits.
Kho hàng mở tại chợ cộng đồng bao gồm rau và trái cây tươi.
There is no open stock available for purchase at the local store.
Không có kho hàng mở nào có sẵn để mua tại cửa hàng địa phương.
Is the open stock at the farmer's market fresh and affordable?
Kho hàng mở tại chợ nông sản có tươi ngon và giá cả phải chăng không?
Many stores have open stock for popular items like shoes.
Nhiều cửa hàng có hàng mở cho các mặt hàng phổ biến như giày.
There is not enough open stock for the new phone model.
Không có đủ hàng mở cho mẫu điện thoại mới.
Is the open stock available for the latest fashion trends?
Hàng mở có sẵn cho các xu hướng thời trang mới nhất không?