Bản dịch của từ Open stock trong tiếng Việt

Open stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open stock (Noun)

ˈoʊpn stɑk
ˈoʊpn stɑk
01

Một loại hàng hóa có sẵn để bán mà không bị hạn chế về số lượng.

A type of merchandise available for sale without restrictions on quantity.

Ví dụ

The store has an open stock of clothing items for everyone.

Cửa hàng có hàng hóa mở bán quần áo cho mọi người.

The charity did not have an open stock of food supplies.

Tổ chức từ thiện không có hàng hóa mở bán thực phẩm.

Does this shop offer open stock for social events?

Cửa hàng này có cung cấp hàng hóa mở cho sự kiện xã hội không?

02

Một bộ sưu tập gồm nhiều món hàng hoặc sản phẩm được bán riêng lẻ.

A shared collection of items or products sold individually.

Ví dụ

The open stock at the community market includes fresh vegetables and fruits.

Kho hàng mở tại chợ cộng đồng bao gồm rau và trái cây tươi.

There is no open stock available for purchase at the local store.

Không có kho hàng mở nào có sẵn để mua tại cửa hàng địa phương.

Is the open stock at the farmer's market fresh and affordable?

Kho hàng mở tại chợ nông sản có tươi ngon và giá cả phải chăng không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh bán lẻ để mô tả các mặt hàng có thể được mua bất cứ lúc nào.

A term used in the context of retail to describe items that can be purchased at any time.

Ví dụ

Many stores have open stock for popular items like shoes.

Nhiều cửa hàng có hàng mở cho các mặt hàng phổ biến như giày.

There is not enough open stock for the new phone model.

Không có đủ hàng mở cho mẫu điện thoại mới.

Is the open stock available for the latest fashion trends?

Hàng mở có sẵn cho các xu hướng thời trang mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open stock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open stock

Không có idiom phù hợp