Bản dịch của từ Opening gambit trong tiếng Việt

Opening gambit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opening gambit(Noun)

ˈoʊpənɨŋ ɡˈæmbɨt
ˈoʊpənɨŋ ɡˈæmbɨt
01

Một chiến lược hoặc mẹo được sử dụng ở đầu một quy trình, đặc biệt trong cờ vua.

A strategy or tactic employed at the beginning of a process, especially in chess.

Ví dụ
02

Di chuyển ban đầu đặt ra tông hoặc hướng cho một trò chơi, thảo luận, hoặc thương lượng.

The initial move that sets the tone or direction for a game, discussion, or negotiation.

Ví dụ
03

Một hành động đầu tiên có tính toán được thiết kế để đạt được một kết quả hoặc lợi thế cụ thể.

A calculated first action designed to achieve a particular outcome or advantage.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh