Bản dịch của từ Opening scene trong tiếng Việt
Opening scene

Opening scene(Noun)
Một cảnh mở đầu có thể phục vụ để thu hút sự chú ý của khán giả và cung cấp thông tin bối cảnh hoặc nền tảng về các nhân vật và bối cảnh.
An opening scene can serve to capture the audience's attention and provide context or background information about the characters and setting.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cảnh mở đầu (opening scene) là thuật ngữ chỉ phân đoạn đầu tiên của một tác phẩm nghệ thuật, thường là phim hoặc vở kịch, dùng để thiết lập bối cảnh, giới thiệu nhân vật và khơi dậy sự quan tâm của khán giả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương, tuy nhiên, âm điệu có thể khác biệt do ngữ điệu vùng miền. Cảnh mở đầu thường có vai trò quan trọng trong việc tạo dựng bầu không khí và định hình tâm lý người xem.
Cảnh mở đầu (opening scene) là thuật ngữ chỉ phân đoạn đầu tiên của một tác phẩm nghệ thuật, thường là phim hoặc vở kịch, dùng để thiết lập bối cảnh, giới thiệu nhân vật và khơi dậy sự quan tâm của khán giả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương, tuy nhiên, âm điệu có thể khác biệt do ngữ điệu vùng miền. Cảnh mở đầu thường có vai trò quan trọng trong việc tạo dựng bầu không khí và định hình tâm lý người xem.
